Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

驿马

{post-horse } , ngựa trạm


{relay } , kíp ngựa (tốp ngựa thay cho tốp trước đã mệt), ca, kíp (thợ), số lượng đồ vật để thay thế, (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua tiếp sức, (điện học) Rơle, (rađiô) chương trình tiếp âm, (định ngữ) tiếp âm, làm theo kíp; sắp đặt theo kíp, (rađiô) tiếp âm, (điện học) đặt rơle



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 骂人

    { name -calling } , sự chửi rủa, sự réo tên ra mà chửi
  • 骂人的话

    { bad language } , lời nói thô tục
  • 骂人者

    { railer } , người chế nhạo, người mắng nhiếc
  • 骂人话

    { strong language } , lời lẽ thô tục
  • 骄傲

    Mục lục 1 {swelled head } , (thông tục) tính kiêu căng, tính tự phụ, tính tự cao tự đại 2 {hubris } , sự xấc xược, ngạo...
  • 骄傲地

    { haughtily } , kiêu căng, ngạo mạn
  • 骄傲的

    Mục lục 1 {chesty } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) có ngực nở, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay ưỡn ngực làm bộ, vênh váo; tự...
  • 骄傲的矮子

    { cockalorum } , (thông tục) anh chàng trẻ tuổi tự cao tự đại, trò chơi nhảy cừu (trẻ con)
  • 骄傲自大

    { cockiness } , tính tự phụ, tính tự mãn, tính vênh váo
  • 骄傲自大的

    { overbearing } , hống hách
  • 骆马的毛绒

    { vicuna } , một loài động ở châu Mỹ, họ hàng với con lạc đà không bướu có lông mịn mượt mà, lông của con vật đó...
  • 骆驼

    { camel } , lạc đà, (kinh thánh) điều khó tin; điều khó chịu đựng được, (tục ngữ) già néo đứt dây { llama } , (động...
  • 骆驼夫

    { cameleer } , người chăn lạc đà
  • 骆驼骑兵

    { cameleer } , người chăn lạc đà { camelry } , (quân sự) đội quân cưỡi lạc đà
  • 骇人的

    { terrible } , dễ sợ, ghê gớm, khủng khiếp, (thông tục) quá chừng, thậm tệ
  • 验光

    { optometry } , phép đo thị lực
  • 验光师

    { optometrist } , người đo thị lực
  • 验声器

    { phonoscope } , máy thử đàn dây, máy ghi chấn động âm
  • 验尸

    Mục lục 1 {autopsy } , (y học) sự mổ xác (để khám nghiệm), (nghĩa bóng) sự mổ xẻ phân tích 2 {inquest } , cuộc điều tra...
  • 验尸官

    { coroner } , (pháp lý) nhân viên điều tra những vụ chết bất thường (tai nạn)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top