- Từ điển Trung - Việt
验磁器
Xem thêm các từ khác
-
验血
{ blood test } , sự thử máu -
验证
{ Validate } , làm cho có giá trị, làm cho có hiệu lực, làm cho hợp lệ; phê chuẩn -
骏马
{ spanker } , người phát vào đít, vật phát vào đít, ngựa chạy nhanh, (thực vật học) người to lớn; người tốt; việc tốt... -
骑
{ ride } , sự đi chơi, cuộc đi chơi (bằng ngựa, xe đạp, xe ô tô, xe buýt, xe lửa...), đường xe ngựa đi qua rừng, (quân sự)... -
骑兵
Mục lục 1 {cavalry } , kỵ binh, (như) cavalier, kỵ binh bay 2 {cavalryman } , kỵ binh 3 {dragoon } , (quân sự) kỵ binh, người hung dữ,... -
骑兵营
{ squadron } , (quân sự) đội kỵ binh, (hàng hải) đội tàu, (hàng không) đội máy bay, đội, đội ngũ, họp thành đội, tổ... -
骑兵警察
{ trooper } , kỵ binh; lính đơn vị thiết giáp, công an đi ngựa, ngựa của kỵ binh, tàu chở lính, mở mồm ra là chửi rủa,... -
骑兵队
{ saber } , kiếm lưỡi cong (của kỵ binh), (số nhiều) (sử học) kỵ binh; đơn vị kỵ binh, cái gạn thuỷ tinh (nóng chảy),... -
骑单车的人
{ bicycler } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) bicyclist -
骑在肩上
{ piggyback } , địu, cõng, vác, đội (trên lưng, trên vai ), cưỡi trên lưng một người nào đó -
骑在马上
{ horseback } , on horseback ngồi trên lưng ngựa, cưỡi ngựa, ngồi trên lưng ngựa, cưỡi ngựa -
骑墙主义者
{ temporizer } , người trì hoãn, người chờ thời, người biết thích ứng với hoàn cảnh, người biết tuỳ cơ ứng biến -
骑墙派
{ fence -sitter } , người giữ thái độ trung lập; người không ngả về bên nào -
骑墙者
{ pussyfoot } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đi len lén, người hành động thận trọng; người hành động không lộ... -
骑士
Mục lục 1 {cavalier } , kỵ sĩ, người khéo chiều phụ nữ, người nịnh đầm, kiêu ngạo, ngạo mạng; xẵng, ung dung, không... -
骑士制度
{ chivalry } , phong cách hiệp sĩ, tinh thần thượng võ, những hiệp sĩ; những người hào hoa phong nhã, tác phong lịch sự đối... -
骑士团
{ knightage } , đoàn hiệp sĩ { knighthood } , tầng lớp hiệp sĩ, tinh thần hiệp sĩ, tước hầu -
骑士气质
{ knighthood } , tầng lớp hiệp sĩ, tinh thần hiệp sĩ, tước hầu -
骑士的
{ chivalrous } , (thơ ca) có vẻ hiệp sĩ, có phong cách hiệp sĩ; nghĩa hiệp, hào hiệp { knightliness } , tinh thần hiệp sĩ, tinh... -
骑士精神
{ chivalry } , phong cách hiệp sĩ, tinh thần thượng võ, những hiệp sĩ; những người hào hoa phong nhã, tác phong lịch sự đối...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.