Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

骗人的治疗

{quackery } , thủ đoạn của anh bất tài, ngón lang băm, thủ đoạn của anh bất tài nhưng làm bộ giỏi giang



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 骗人货

    { duffer } , người bán đồ tập tàng làm giả như mới; người bán những hàng lừa bịp là hàng lậu, người bán hàng rong,...
  • 骗入

    { entrap } , đánh bẫy, lừa
  • 骗卖者

    { chanter } , người hát ở nhà thờ, lái ngựa gian ngoan (giấu tật xấu của ngựa) ((cũng) horse chanter)
  • 骗取

    Mục lục 1 {cheat } , trò lừa đảo, trò lừa bịp; trò gian lận, ngón gian, người lừa đảo, kẻ gian lận; tên cờ bạc bịp,...
  • 骗子

    Mục lục 1 {bilk } , quịt, trốn (nợ), lừa, lừa đảo, lừa gạt, trốn tránh (ai) 2 {bilker } , người trốn nợ, người lừa...
  • 骗子的行为

    { quackery } , thủ đoạn của anh bất tài, ngón lang băm, thủ đoạn của anh bất tài nhưng làm bộ giỏi giang
  • 骗子的金砖

    { gold brick } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật chỉ có giá trị bề ngoài; vật lừa dối, đánh lừa, lừa dối
  • 骗子行为

    { charlatanism } , ngón bịp (của lang băm) { charlatanry } , ngón bịp (của lang băm)
  • 骗局

    Mục lục 1 {put-up job } , (THGT) sự bày mưu tính kế 2 {eyewash } , thuốc rửa mắt, (từ lóng) lời nói phét, lời ba hoa, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 骗徒

    { blackleg } , kẻ phản bội ở lại làm cho chủ (khi các công nhân đình công); kẻ phản bội, kẻ cờ bạc bịp; tay đại bịp...
  • 骗术

    { legerdemain } , trò lộn sòng, trò bài tây, trò ảo thuật, sự lừa phỉnh; mưu lừa gạt, sự nhanh tay
  • 骚乱

    Mục lục 1 {bedlam } , bệnh viện tinh thần, nhà thương điên, cảnh hỗn loạn ồn ào 2 {disorder } , sự mất trật tự, sự bừa...
  • 骚乱煽动的

    { seditionary } , gây nổi loạn, gây phiến loạn
  • 骚乱的

    Mục lục 1 {rambunctious } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hay nổi nóng, dễ cáu, dễ bực tức, khó bảo, bướng bỉnh, cứng...
  • 骚动

    Mục lục 1 {agitation } , sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển, sự khích động, sự xúc động, sự bối rối, sự...
  • 骚动的

    { convulsive } , chấn động, náo động, rối loạn, (y học) co giật { disorderly } , bừa bãi, lộn xộn, hỗn loạn, rối loạn,...
  • 骚嚷的

    { uproarious } , ồn ào, om sòm, náo động
  • 骚扰

    Mục lục 1 {ado } , việc làm, công việc, sự khó nhọc, sự khó khăn, công sức, sự rối rít, sự hối hả ngược xuôi 2 {affray...
  • 骚扰地

    { riotously } , rất; hết sức
  • 骡子

    { mule } , (động vật học) con la, (nghĩa bóng) người cứng đầu cứng cổ, người ương bướng, máy kéo sợi, (động vật học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top