- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
骤燃
{ flare -up } , sự loé lửa, cơn giận, cuộc liên hoan ầm ĩ, sự bùng nổ (cuộc xung đột, chiến tranh), sự làm choáng mắt (bóng),... -
骤雨
Mục lục 1 {brash } , đống gạch đá vụn; đống mảnh vỡ, đống cành cây xén (hàng rào), dễ vỡ, dễ gãy, giòn, (từ Mỹ,nghĩa... -
骤雨地
{ brashly } , xấc xược, xấc láo -
骨
{ bone } , xương, chất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi, đồ bằng xương; (số nhiều) con súc sắc, quân cờ...,... -
骨关节炎
{ osteoarthritis } , (y học) viêm xương khớp -
骨内膜
{ endosteum } , (màng xương tronggiai phẫu) -
骨凿
{ osteotome } , cái đục xương -
骨刀
{ osteotome } , cái đục xương -
骨刮
{ raspatory } , (y học) cái nạo xương -
骨制品
{ bone } , xương, chất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi, đồ bằng xương; (số nhiều) con súc sắc, quân cờ...,... -
骨制的筹码
{ dibs } , trò chơi bằng đốt xương cừu, thẻ (thế tiền khi đánh bài...), (từ lóng) tiền xin -
骨化
{ ossification } , sự hoá xương { ossify } , hoá xương { sclerotization } , sự hoá xơ cứng, sự kết cứng -
骨卑臼
{ acetabulum } , ổ cối; đĩa nhau -
骨发生
{ osteogenesis } , (sinh vật học) sự tạo xương -
骨头
{ bone } , xương, chất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi, đồ bằng xương; (số nhiều) con súc sắc, quân cờ...,... -
骨学
{ osteology } , khoa xương -
骨学上的
{ osteological } , (thuộc) khoa xương -
骨学的
{ osteological } , (thuộc) khoa xương -
骨干
{ backbone } , xương sống, (nghĩa bóng) xương sống, cột trụ, (nghĩa bóng) nghị lực; sức mạnh, chính cống, hoàn toàn { diaphysis... -
骨干的
{ skeleton } , bộ xương, bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, khung; nòng cốt, dàn bài, sườn (bài), người gầy da bọc xương, điều...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.