Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

骤雨地

{brashly } , xấc xược, xấc láo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • { bone } , xương, chất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi, đồ bằng xương; (số nhiều) con súc sắc, quân cờ...,...
  • 骨关节炎

    { osteoarthritis } , (y học) viêm xương khớp
  • 骨内膜

    { endosteum } , (màng xương tronggiai phẫu)
  • 骨凿

    { osteotome } , cái đục xương
  • 骨刀

    { osteotome } , cái đục xương
  • 骨刮

    { raspatory } , (y học) cái nạo xương
  • 骨制品

    { bone } , xương, chất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi, đồ bằng xương; (số nhiều) con súc sắc, quân cờ...,...
  • 骨制的筹码

    { dibs } , trò chơi bằng đốt xương cừu, thẻ (thế tiền khi đánh bài...), (từ lóng) tiền xin
  • 骨化

    { ossification } , sự hoá xương { ossify } , hoá xương { sclerotization } , sự hoá xơ cứng, sự kết cứng
  • 骨卑臼

    { acetabulum } , ổ cối; đĩa nhau
  • 骨发生

    { osteogenesis } , (sinh vật học) sự tạo xương
  • 骨头

    { bone } , xương, chất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi, đồ bằng xương; (số nhiều) con súc sắc, quân cờ...,...
  • 骨学

    { osteology } , khoa xương
  • 骨学上的

    { osteological } , (thuộc) khoa xương
  • 骨学的

    { osteological } , (thuộc) khoa xương
  • 骨干

    { backbone } , xương sống, (nghĩa bóng) xương sống, cột trụ, (nghĩa bóng) nghị lực; sức mạnh, chính cống, hoàn toàn { diaphysis...
  • 骨干的

    { skeleton } , bộ xương, bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, khung; nòng cốt, dàn bài, sườn (bài), người gầy da bọc xương, điều...
  • 骨成形术

    { osteoplasty } , (y học) sự tạo hình xương
  • 骨折

    { fracture } , (y học) sự gãy; chỗ gãy (xương), khe nứt, (địa lý,ddịa chất) nết đứt gãy, bẻ gây, làm gây, làm đứt đoạn,...
  • 骨整形术

    { osteoplasty } , (y học) sự tạo hình xương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top