Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

骨骼

Mục lục

{build } , sự xây dựng, kiểu kiến trúc, khổ người tầm vóc/bilt/, xây, xây dựng, xây cất; dựng nên, lập nên, làm nên, xây gắn vào, gắn vào (tường), dựa vào, tin cậy vào, xây lấp đi, xây bít đi, xây kín đi, xây dựng dần dần nên, tập họp lại, gom lại, tích lại (những cái cần để làm việc gì), có nhà cửa dinh thự bao bọc xung quanh


{cadre } , khung, sườn, (quân sự) lực lượng nòng cốt (của một đơn vị), căn hộ


{exoskeleton } , (động vật học) bộ xương ngoài


{framing } , sự làm khung; sự đựng khung, sự lên khung; sự chỉnh cho vừa khung (trên màn hình), bộ khung; bộ sườn


{skeleton } , bộ xương, bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, khung; nòng cốt, dàn bài, sườn (bài), người gầy da bọc xương, điều làm cho cụt hứng, điều làm mất vui, việc xấu xa phải giấu giếm, việc ô nhục phải che đậy trong gia đình



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 骨骼的

    { skeletal } , (thuộc) bộ xương; có tính chất bộ xương
  • 骨髓

    { marrow } , (tiếng địa phương) bạn nối khố, bạn trăm năm, hình ảnh giống như hệt, tuỷ, (nghĩa bóng) phần chính, phần...
  • 骨髓炎

    { osteomyelitis } , (y học) viêm xương tuỷ
  • 骨髓的

    { medullary } , (giải phẫu) (thuộc) tuỷ xương; (thuộc) tuỷ sống; (thuộc) hành tuỷ; như tuỷ xương; như tuỷ sống; như hành...
  • 骰子

    { dice } , số nhiều của die, trò chơi súc sắc, đánh súc sắc thua sạch, kẻ ô vuông, vạch ô vuông (trên vải), thái (thịt...)...
  • 骰子形的

    { cuboid } , tựa hình khối, (toán học) Cuboit, (giải phẫu) xương hộp
  • 骰骨

    { cuboid } , tựa hình khối, (toán học) Cuboit, (giải phẫu) xương hộp
  • 骶骨

    { sacrum } , (giải phẫu) xương cùng
  • 骸骨的

    { skeletal } , (thuộc) bộ xương; có tính chất bộ xương
  • { epiphysis } , (giải phẫu) mấu trên não
  • { coxa } /\'kɔksi:/, (y học) háng, khớp háng
  • 髌前的

    { prepatellar } , (giải phẫu) trước bánh chè; thuộc đầu gối
  • 髌样的

    { patelliform } , dạng xương bánh chè, dạng cái chảo nhỏ
  • 髌骨

    { rotula } , xương bánh chè
  • { marrow } , (tiếng địa phương) bạn nối khố, bạn trăm năm, hình ảnh giống như hệt, tuỷ, (nghĩa bóng) phần chính, phần...
  • 髓腔膜

    { ependyma } , lớp lót khoang não,tủy sống
  • 髓膜

    { meninges } , (giải phẫu) màng não
  • 髓膜炎

    { meningitis } , (y học) viêm màng não
  • 髓质

    { medulla } , (giải phẫu) tuỷ xương; tuỷ sống; hành tuỷ, (thực vật học) ruột
  • 髓质的

    { medullary } , (giải phẫu) (thuộc) tuỷ xương; (thuộc) tuỷ sống; (thuộc) hành tuỷ; như tuỷ xương; như tuỷ sống; như hành...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top