Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

骰子

{dice } , số nhiều của die, trò chơi súc sắc, đánh súc sắc thua sạch, kẻ ô vuông, vạch ô vuông (trên vải), thái (thịt...) hạt lựu


{die } , con súc sắc, số phận (mệnh) đã định rồi, lâm nguy, lâm vào cảnh hiểm nghèo; lâm vào thế một mất một còn, thằng ruột ngựa, (kiến trúc) chân cột, khuôn rập (tiền, huy chương...), (kỹ thuật) khuôn kéo sợi, (kỹ thuật) bàn ren (đinh ốc...), chết, mất, từ trần; băng hà (vua); tịch; hy sinh, mất đi, tắt đi, tàn lụi, không còn nữa; bị quên đi, se lại đau đớn, chết lặng đi (lòng, trái tim), chết dần, chết mòn, tàn tạ; tàn lụi (lửa...); tắt dần, bặt dần (tiếng động...); nguôi đi (cơn giận...); mất dần; tan biến đi, chết đột ngột; tắt phụt đi (ngọn đèn...); mất biến, chết lần lượt, chết dần chết mòn hết (một dân tộc...), chết hết, chết sạch; tắt ngấm (ngọn lửa...); mất biến, mất hẳn (phong tục tập quán...), chết dần, chết mòn; tắt dần, lụi dần, trưởng thành lỗi thời (kiểu quần áo...), (xem) game, (xem) hard, (xem) harness, chết bất đắc kỳ tử; chết treo, (xem) ditch, cười lả đi, (kinh thánh), hằng ngày tôi đau buồn muốn chết đi được, (xem) never



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 骰子形的

    { cuboid } , tựa hình khối, (toán học) Cuboit, (giải phẫu) xương hộp
  • 骰骨

    { cuboid } , tựa hình khối, (toán học) Cuboit, (giải phẫu) xương hộp
  • 骶骨

    { sacrum } , (giải phẫu) xương cùng
  • 骸骨的

    { skeletal } , (thuộc) bộ xương; có tính chất bộ xương
  • { epiphysis } , (giải phẫu) mấu trên não
  • { coxa } /\'kɔksi:/, (y học) háng, khớp háng
  • 髌前的

    { prepatellar } , (giải phẫu) trước bánh chè; thuộc đầu gối
  • 髌样的

    { patelliform } , dạng xương bánh chè, dạng cái chảo nhỏ
  • 髌骨

    { rotula } , xương bánh chè
  • { marrow } , (tiếng địa phương) bạn nối khố, bạn trăm năm, hình ảnh giống như hệt, tuỷ, (nghĩa bóng) phần chính, phần...
  • 髓腔膜

    { ependyma } , lớp lót khoang não,tủy sống
  • 髓膜

    { meninges } , (giải phẫu) màng não
  • 髓膜炎

    { meningitis } , (y học) viêm màng não
  • 髓质

    { medulla } , (giải phẫu) tuỷ xương; tuỷ sống; hành tuỷ, (thực vật học) ruột
  • 髓质的

    { medullary } , (giải phẫu) (thuộc) tuỷ xương; (thuộc) tuỷ sống; (thuộc) hành tuỷ; như tuỷ xương; như tuỷ sống; như hành...
  • 髓骨

    { marrowbone } , xương ống (có tuỷ ăn được), (số nhiều) đầu gối
  • Mục lục 1 {High } , cao, cao giá, đắt, lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên, cao quý, cao thượng, cao cả, mạnh, dữ...
  • 高不可测的

    { topless } , không có ngọn, bị cắt ngọn (cây), không có phần trên, không có yếm (áo, người đàn bà...), cao không thấy đầu,...
  • 高丽参

    { ginseng } , cây nhân sâm, củ nhân sâm
  • 高于

    { above } , trên đầu, trên đỉnh đầu, ở trên, trên thiên đường, lên trên; ngược dòng (sông); lên gác, trên, hơn, ở trên,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top