Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

高丽参

{ginseng } , cây nhân sâm, củ nhân sâm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 高于

    { above } , trên đầu, trên đỉnh đầu, ở trên, trên thiên đường, lên trên; ngược dòng (sông); lên gác, trên, hơn, ở trên,...
  • 高价

    Mục lục 1 {costliness } , sự đắt tiền, sự quý giá, sự hao tiền tốn của; sự tai hại 2 {dearness } , sự yêu mến, sự quý...
  • 高价地

    { dear } , thân, thân yêu, thân mến, yêu quý, kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư), đáng yêu, đáng mến, thiết tha, chân...
  • 高估

    { overrate } , đánh giá quá cao
  • 高位

    { perch } , (động vật học) cá pecca, sào để chim đậu, cành để chim đậu, trục chuyển động giữa (xe bốn bánh), con sào...
  • 高位的

    { exalted } , phấn khởi; cao hứng, cao quý (tình cảm, phong cách); xứng đáng; cao thượng
  • 高位者的

    { prelatic } , (thuộc) giáo chủ; (thuộc) giám mục { prelatical } , (thuộc) giáo chủ; (thuộc) giám mục
  • 高位芽植物

    { phanerophyte } , thực vật chồi lộ (trên mặt đất); cây chồi cao
  • 高低不平的

    { rugged } , gồ ghề, lởm chởm, xù xì, thô lỗ, thô kệch, không đều (nét mặt), nghiêm khắc, hay gắt, hay quàu quạu, vất...
  • 高体温

    { hyperpyrexia } , tình trạng có nhiệt độ trong cơ thể cao một cách nguy hiểm
  • 高傲

    { superciliousness } , tính kiêu kỳ, tính hợm hĩnh; vẻ ta đây
  • 高傲地

    { superciliously } , kiêu kỳ; khinh khỉnh
  • 高傲的

    Mục lục 1 {lordly } , có tính chất quý tộc, cao thượng, cao quý, kiêu căng, ngạo mạn, hống hách, hách dịch 2 {prideful } , (Ê,cốt)...
  • 高傲的人

    { touch -me-not } , (thực vật học) cây bóng nước
  • 高僧

    { dignitary } , người quyền cao, chức trọng, chức sắc (nhà thờ); trùm họ (họ đạo) { hierarch } , cha chính, tổng giám mục
  • 高僧的地位

    { pontificate } , chức giáo hoàng; nhiệm kỳ của giáo hoàng, chức giáo chủ; chức giám mục; nhiệm kỳ của giáo chủ; nhiệm...
  • 高兴

    Mục lục 1 {cheerfulness } , sự hoan hỉ, sự hân hoan, sự vui mừng, sự phấn khởi, sự vui mắt, sự vui vẻ, sự vui lòng, sự...
  • 高兴地

    Mục lục 1 {gladly } , vui vẻ, sung sướng 2 {jovially } , vui vẻ, vui tính 3 {joyfully } , hân hoan, vui vẻ, vui mừng 4 {joyously } , vui...
  • 高兴的

    Mục lục 1 {blithe } , (thơ ca) sung sướng, vui vẻ 2 {blithesome } , (thơ ca) sung sướng, vui vẻ 3 {bobbish } , (từ lóng) nhanh nhẹn,...
  • 高兴起来

    { chipper } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vui vẻ, hoạt bát, (như) chirp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (to chipper up) hăng hái lên, vui vẻ lên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top