Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

高低不平的

{rugged } , gồ ghề, lởm chởm, xù xì, thô lỗ, thô kệch, không đều (nét mặt), nghiêm khắc, hay gắt, hay quàu quạu, vất vả, khó nhọc, gian khổ, gian truân; khổ hạnh, trúc trắc, chối tai, khoẻ mạnh, vạm vỡ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 高体温

    { hyperpyrexia } , tình trạng có nhiệt độ trong cơ thể cao một cách nguy hiểm
  • 高傲

    { superciliousness } , tính kiêu kỳ, tính hợm hĩnh; vẻ ta đây
  • 高傲地

    { superciliously } , kiêu kỳ; khinh khỉnh
  • 高傲的

    Mục lục 1 {lordly } , có tính chất quý tộc, cao thượng, cao quý, kiêu căng, ngạo mạn, hống hách, hách dịch 2 {prideful } , (Ê,cốt)...
  • 高傲的人

    { touch -me-not } , (thực vật học) cây bóng nước
  • 高僧

    { dignitary } , người quyền cao, chức trọng, chức sắc (nhà thờ); trùm họ (họ đạo) { hierarch } , cha chính, tổng giám mục
  • 高僧的地位

    { pontificate } , chức giáo hoàng; nhiệm kỳ của giáo hoàng, chức giáo chủ; chức giám mục; nhiệm kỳ của giáo chủ; nhiệm...
  • 高兴

    Mục lục 1 {cheerfulness } , sự hoan hỉ, sự hân hoan, sự vui mừng, sự phấn khởi, sự vui mắt, sự vui vẻ, sự vui lòng, sự...
  • 高兴地

    Mục lục 1 {gladly } , vui vẻ, sung sướng 2 {jovially } , vui vẻ, vui tính 3 {joyfully } , hân hoan, vui vẻ, vui mừng 4 {joyously } , vui...
  • 高兴的

    Mục lục 1 {blithe } , (thơ ca) sung sướng, vui vẻ 2 {blithesome } , (thơ ca) sung sướng, vui vẻ 3 {bobbish } , (từ lóng) nhanh nhẹn,...
  • 高兴起来

    { chipper } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vui vẻ, hoạt bát, (như) chirp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (to chipper up) hăng hái lên, vui vẻ lên
  • 高凸浮雕

    { alto -relievo } , (nghệ thuật) đắp nổi cao, khắc nổi cao, chạm nổi cao
  • 高分子

    { macromolecule } , phân tử lớn, đại phân tử
  • 高利贷

    { dear money } , (Econ) Tiền đắt.+ LÃI SUẤT cao hơn so với giá trị trung bình vốn có của nó. { usury } , sự cho vay nặng l i,...
  • 高利贷的

    { usurious } , nặng l i
  • 高利贷者

    { usurer } , người cho vay nặng l i
  • 高加索人

    { Caucasian } , thuộc về chủng tộc người da trắng, thuộc người Cáp,ca, người Cáp,ca
  • 高加索的

    { Caucasian } , thuộc về chủng tộc người da trắng, thuộc người Cáp,ca, người Cáp,ca
  • 高卓人

    { Gaucho } , người chăn bò ở Nam Mỹ
  • 高卢

    { gaul } , tên gọi nước cổ châu Âu bao gồm Pháp, Bắc,ă, Bắc Hà,lan và một phần Thụy sĩ, tên nước Pháp cổ, người Pháp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top