- Từ điển Trung - Việt
高傲的
{lordly } , có tính chất quý tộc, cao thượng, cao quý, kiêu căng, ngạo mạn, hống hách, hách dịch
{prideful } , (Ê,cốt) đầy kiêu hãnh; tự cao, tự phụ, tự hào
{stuck-up } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) học đòi làm sang, ngông nghênh, ngạo mạn; tự cao tự đại
{toplofty } , kiêu căng; khinh khỉnh
{uppish } , (thông tục) tự cao tự đại; trịch thượng
{uppity } , (thông tục) tự cao tự đại; trịch thượng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
高傲的人
{ touch -me-not } , (thực vật học) cây bóng nước -
高僧
{ dignitary } , người quyền cao, chức trọng, chức sắc (nhà thờ); trùm họ (họ đạo) { hierarch } , cha chính, tổng giám mục -
高僧的地位
{ pontificate } , chức giáo hoàng; nhiệm kỳ của giáo hoàng, chức giáo chủ; chức giám mục; nhiệm kỳ của giáo chủ; nhiệm... -
高兴
Mục lục 1 {cheerfulness } , sự hoan hỉ, sự hân hoan, sự vui mừng, sự phấn khởi, sự vui mắt, sự vui vẻ, sự vui lòng, sự... -
高兴地
Mục lục 1 {gladly } , vui vẻ, sung sướng 2 {jovially } , vui vẻ, vui tính 3 {joyfully } , hân hoan, vui vẻ, vui mừng 4 {joyously } , vui... -
高兴的
Mục lục 1 {blithe } , (thơ ca) sung sướng, vui vẻ 2 {blithesome } , (thơ ca) sung sướng, vui vẻ 3 {bobbish } , (từ lóng) nhanh nhẹn,... -
高兴起来
{ chipper } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vui vẻ, hoạt bát, (như) chirp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (to chipper up) hăng hái lên, vui vẻ lên -
高凸浮雕
{ alto -relievo } , (nghệ thuật) đắp nổi cao, khắc nổi cao, chạm nổi cao -
高分子
{ macromolecule } , phân tử lớn, đại phân tử -
高利贷
{ dear money } , (Econ) Tiền đắt.+ LÃI SUẤT cao hơn so với giá trị trung bình vốn có của nó. { usury } , sự cho vay nặng l i,... -
高利贷的
{ usurious } , nặng l i -
高利贷者
{ usurer } , người cho vay nặng l i -
高加索人
{ Caucasian } , thuộc về chủng tộc người da trắng, thuộc người Cáp,ca, người Cáp,ca -
高加索的
{ Caucasian } , thuộc về chủng tộc người da trắng, thuộc người Cáp,ca, người Cáp,ca -
高卓人
{ Gaucho } , người chăn bò ở Nam Mỹ -
高卢
{ gaul } , tên gọi nước cổ châu Âu bao gồm Pháp, Bắc,ă, Bắc Hà,lan và một phần Thụy sĩ, tên nước Pháp cổ, người Pháp -
高卢人
{ gaul } , tên gọi nước cổ châu Âu bao gồm Pháp, Bắc,ă, Bắc Hà,lan và một phần Thụy sĩ, tên nước Pháp cổ, người Pháp -
高卢人的
{ Gaulish } , xem gaul chỉ thuộc về, tiếng Gô,lơ -
高卢的
{ Gaulish } , xem gaul chỉ thuộc về, tiếng Gô,lơ -
高卢语
{ Gaulish } , xem gaul chỉ thuộc về, tiếng Gô,lơ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.