Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

高处的房子

{aerie } , tổ chim làm tít trên cao (của chim săn mồi), ổ trứng ấp (của chim săn mồi), nhà làm trên đỉnh núi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 高大结实的

    { stalwart } , người vạm vỡ, người lực lưỡng, (chính trị) người đảng viên tích cực; người ủng hộ tích cực một đảng...
  • 高官

    { dignitary } , người quyền cao, chức trọng, chức sắc (nhà thờ); trùm họ (họ đạo)
  • 高官的

    { curule } , ghế ngà vị quan cao cấp cổ La,mã ngồi
  • 高寒气候

    { puna } , (địa lý,địa chất) hoang mạc puna, chứng say núi; chứng khó thở vì không khí loãng
  • 高导磁合金

    { permalloy } , hợp kim pecmalci
  • 高射炮

    Mục lục 1 {ack-ack } , súng cao su, tiếng súng cao xạ, sự bắn súng cao xạ 2 {aerogun } , súng gắn trên máy bay 3 {archibald } , (quân...
  • 高尔夫球

    { golf } , (thể dục,thể thao) môn đánh gôn, (thể dục,thể thao) chơi gôn
  • 高尚

    Mục lục 1 {greatness } , sự to lớn, sự cao quý, sự cao cả, sự cao thượng, tính lớn lao, tính vĩ đại, tính quan trọng, tính...
  • 高尚化

    { sublimation } , (hoá học) sự thăng hoa
  • 高尚地

    { loftily } , sừng sững, cao thượng, trịch thượng, kiêu căng { respectably } , một cách đáng trọng, một cách đáng kính, một...
  • 高尚的

    Mục lục 1 {exalted } , phấn khởi; cao hứng, cao quý (tình cảm, phong cách); xứng đáng; cao thượng 2 {gracious } , thanh thanh, lịch...
  • 高尚者

    { smoothie } , (THGT) người khéo mồm, người cư xử một cách ngọt xớt (thường là đàn ông) { smoothy } , (THGT) người khéo mồm,...
  • 高山

    { alp } , ngọn núi, cánh đồng cỏ trên sườn núi (ở Thụy sĩ) { mountain } , núi, (nghĩa bóng) núi, đống to, (xem) molehill, đầu...
  • 高山气压计

    { orometer } , dụng cụ đo núi
  • 高山病

    { mountain sickness } , chứng say núi
  • 高山的

    { alpine } , (thuộc) dãy An,pơ, ở dãy An,pơ, (thuộc) núi cao, ở núi cao
  • 高山矮曲林

    { krummholz } , cây rừng thấp
  • 高山荒原

    { puna } , (địa lý,địa chất) hoang mạc puna, chứng say núi; chứng khó thở vì không khí loãng
  • 高峰

    { pinnacle } , tháp nhọn (để trang trí mái nhà...), đỉnh núi cao nhọn, (nghĩa bóng) cực điểm; đỉnh cao nhất, đặt lên tháp...
  • 高峰期

    { fastigium } , giai đoạn gay gắt nhất (của bệnh)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top