Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

高尔夫球

{golf } , (thể dục,thể thao) môn đánh gôn, (thể dục,thể thao) chơi gôn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 高尚

    Mục lục 1 {greatness } , sự to lớn, sự cao quý, sự cao cả, sự cao thượng, tính lớn lao, tính vĩ đại, tính quan trọng, tính...
  • 高尚化

    { sublimation } , (hoá học) sự thăng hoa
  • 高尚地

    { loftily } , sừng sững, cao thượng, trịch thượng, kiêu căng { respectably } , một cách đáng trọng, một cách đáng kính, một...
  • 高尚的

    Mục lục 1 {exalted } , phấn khởi; cao hứng, cao quý (tình cảm, phong cách); xứng đáng; cao thượng 2 {gracious } , thanh thanh, lịch...
  • 高尚者

    { smoothie } , (THGT) người khéo mồm, người cư xử một cách ngọt xớt (thường là đàn ông) { smoothy } , (THGT) người khéo mồm,...
  • 高山

    { alp } , ngọn núi, cánh đồng cỏ trên sườn núi (ở Thụy sĩ) { mountain } , núi, (nghĩa bóng) núi, đống to, (xem) molehill, đầu...
  • 高山气压计

    { orometer } , dụng cụ đo núi
  • 高山病

    { mountain sickness } , chứng say núi
  • 高山的

    { alpine } , (thuộc) dãy An,pơ, ở dãy An,pơ, (thuộc) núi cao, ở núi cao
  • 高山矮曲林

    { krummholz } , cây rừng thấp
  • 高山荒原

    { puna } , (địa lý,địa chất) hoang mạc puna, chứng say núi; chứng khó thở vì không khí loãng
  • 高峰

    { pinnacle } , tháp nhọn (để trang trí mái nhà...), đỉnh núi cao nhọn, (nghĩa bóng) cực điểm; đỉnh cao nhất, đặt lên tháp...
  • 高峰期

    { fastigium } , giai đoạn gay gắt nhất (của bệnh)
  • 高巢

    { aery } , tổ chim làm tít trên cao (của chim săn mồi), ổ trứng ấp (của chim săn mồi), nhà làm trên đỉnh núi
  • 高工资的

    { well -paid } , được tr lưng hậu
  • 高度

    Mục lục 1 {altitude } , độ cao ((thường) so với mặt biển), (số nhiều) nơi cao, chỗ cao, đỉnh cao, địa vị cao, (toán học)...
  • 高度压光机

    { supercalender } , trục cán láng (làm giấy); trục cán bóng, cán (giấy) bằng trục cán
  • 高度地

    { highly } , rất, lắm, hết sức, ở mức độ cao, tốt, cao; với ý tôn trọng, với ý ca ngợi, nói tốt về ai; ca ngợi ai, dòng...
  • 高度方位仪

    { almucantar } , (thiên văn) vĩ tuyến thiên văn
  • 高度紧张的

    { high -strung } , rất khoẻ, rất sung sức, dễ xúc động, dễ xúc cảm; dễ bị kích động thần kinh ((cũng) high,keyed)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top