Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

高洁

{nobleness } , sự cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính hào hiệp


{virtuousness } , tính đức hạnh, tính đạo đức, tính tiết hạnh, tính đoan chính



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 高洁地

    { nobly } , cao thượng, hào hiệp, huy hoàng, nguy nga
  • 高洁的

    { high -toned } , có những tình cảm cao thượng; có cái nhìn cao cả,(mỉa mai) khoa trương, kiểu cách; tự cao tự đại, kiêu căng,...
  • 高涨

    { run up } , chạy lên, lên nhanh, tăng nhanh (giá cả...); làm cho (giá cả) lên nhanh; chất đống (nợ nần...), cộng (hàng con số),...
  • 高涨的

    { rising } , sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy, sự mọc (mặt trời, mặt trăng...), sự bốc lên, sự leo lên, sự trèo lên,...
  • 高深莫测的

    { enigmatic } , bí ẩn, khó hiểu
  • 高渗性

    { hypertonicity } , sự ưu trương, sự tăng sức trương (cơ)
  • 高渗的

    { hypertonic } , ưu trương, tăng sức trương (cơ)
  • 高温

    { hyperthermia } , chứng thân nhiệt cao
  • 高温仪

    { pyroscope } , cái hoả nghiệm
  • 高温分解

    { pyrolysis } , sự nhiệt phân
  • 高温化学

    { pyrochemistry } , hoá học cao nhiệt
  • 高温导电性

    { pyroconductivity } , tính dẫn hoả điện
  • 高温测量的

    { pyrometric } , (thuộc) phép đo nhiệt cao
  • 高温热液

    { hypothermal } , (thuộc) mạch thủy nhiệt sâu
  • 高温计

    { pyrometer } , cái đo nhiệt cao
  • 高潮

    Mục lục 1 {climax } , (văn học) phép tiến dần, điểm cao nhất (kịch, truyện), (địa lý,địa chất) cao đỉnh, đưa lên đến...
  • 高潮的

    { climactic } , (văn học) theo phép tiến dần, lên đến tột đỉnh, lên đến điểm cao nhất
  • 高潮线

    { flood -mark } , dấu ghi nước lụt
  • 高烧

    { hyperpyrexia } , tình trạng có nhiệt độ trong cơ thể cao một cách nguy hiểm
  • 高热

    { hyperpyrexia } , tình trạng có nhiệt độ trong cơ thể cao một cách nguy hiểm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top