- Từ điển Trung - Việt
高渗性
Các từ tiếp theo
-
高渗的
{ hypertonic } , ưu trương, tăng sức trương (cơ) -
高温
{ hyperthermia } , chứng thân nhiệt cao -
高温仪
{ pyroscope } , cái hoả nghiệm -
高温分解
{ pyrolysis } , sự nhiệt phân -
高温化学
{ pyrochemistry } , hoá học cao nhiệt -
高温导电性
{ pyroconductivity } , tính dẫn hoả điện -
高温测量的
{ pyrometric } , (thuộc) phép đo nhiệt cao -
高温热液
{ hypothermal } , (thuộc) mạch thủy nhiệt sâu -
高温计
{ pyrometer } , cái đo nhiệt cao -
高潮
Mục lục 1 {climax } , (văn học) phép tiến dần, điểm cao nhất (kịch, truyện), (địa lý,địa chất) cao đỉnh, đưa lên đến...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Armed Forces
213 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemInsects
166 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"