Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

高渗性

{hypertonicity } , sự ưu trương, sự tăng sức trương (cơ)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 高渗的

    { hypertonic } , ưu trương, tăng sức trương (cơ)
  • 高温

    { hyperthermia } , chứng thân nhiệt cao
  • 高温仪

    { pyroscope } , cái hoả nghiệm
  • 高温分解

    { pyrolysis } , sự nhiệt phân
  • 高温化学

    { pyrochemistry } , hoá học cao nhiệt
  • 高温导电性

    { pyroconductivity } , tính dẫn hoả điện
  • 高温测量的

    { pyrometric } , (thuộc) phép đo nhiệt cao
  • 高温热液

    { hypothermal } , (thuộc) mạch thủy nhiệt sâu
  • 高温计

    { pyrometer } , cái đo nhiệt cao
  • 高潮

    Mục lục 1 {climax } , (văn học) phép tiến dần, điểm cao nhất (kịch, truyện), (địa lý,địa chất) cao đỉnh, đưa lên đến...
  • 高潮的

    { climactic } , (văn học) theo phép tiến dần, lên đến tột đỉnh, lên đến điểm cao nhất
  • 高潮线

    { flood -mark } , dấu ghi nước lụt
  • 高烧

    { hyperpyrexia } , tình trạng có nhiệt độ trong cơ thể cao một cách nguy hiểm
  • 高热

    { hyperpyrexia } , tình trạng có nhiệt độ trong cơ thể cao một cách nguy hiểm
  • 高热症

    { hyperpyrexia } , tình trạng có nhiệt độ trong cơ thể cao một cách nguy hiểm { hyperthermia } , chứng thân nhiệt cao
  • 高球

    { lob } , (thể dục,thể thao) quả lốp (quần vợt, bóng bàn), (thể dục,thể thao) lốp (bóng), bắn vòng cầu, câu, rớt, bước...
  • 高男中音

    { countertenor } , giọng nam cao, người cógiọng nam cao
  • 高的

    Mục lục 1 {High } , cao, cao giá, đắt, lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên, cao quý, cao thượng, cao cả, mạnh, dữ...
  • 高碘的

    { periodic } , (thuộc) chu kỳ, định kỳ, thường kỳ, tuần hoàn, văn hoa bóng bảy, (hoá học) Periođic
  • 高碳酸血

    { hypercapnia } , (y học) sự tăng anhidrit cacbonic,huyết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top