Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

高等的

{Advanced } , tiên tiến, tiến bộ, cấp tiến, cao, cấp cao



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 高粱

    { kaoliang } , (thực vật học) cao lương
  • 高级军官

    { quarterdeck } , (HảI) boong lái (dành cho các sự quan), (the quarterdeck) các sự quan hải quân
  • 高级妓女

    { courtesan } , đĩ quý phái, đĩ hạng sang { courtezan } , đĩ quý phái, đĩ hạng sang
  • 高级官员的

    { high -ranking } , ở địa vị cao, cấp cao
  • 高级快车

    { limited } , có hạn, hạn chế, hạn định
  • 高级教士

    { prelate } , giáo chủ; giám mục
  • 高级的

    Mục lục 1 {deluxe } , [thuộc loại] chất lượng cao, [thuộc loại] sang trọng 2 {High } , cao, cao giá, đắt, lớn, trọng; tối...
  • 高级职员会

    { directorate } , chức giám đốc, ban giám đốc
  • 高而轻的帆

    { kite } , cái diều, (động vật học) diều hâu, (nghĩa bóng) kẻ tham tàn; kẻ bịp bợm, quân bạc bịp, (thương nghiệp), (từ...
  • 高耸

    { soar } , (hàng không) sự bay vút lên, tầm bay vút lên, bay lên, bay cao, vút lên cao, bay liệng { tower } , tháp, đồn luỹ, pháo...
  • 高耸…之上

    { overtop } , cao hơn, trở nên cao hơn, vượt trội hơn, có quyền hạn cao; có ưu tiên hơn
  • 高耸入云的

    { cloud -kissing } , chạm mây, cao tít tầng mây
  • 高耸的

    Mục lục 1 {soaring } , bay vút lên 2 {topping } , sự tỉa ngọn cây, phần trên, phần ngọn, lớp mặt của đường rải đá...),...
  • 高脚橱

    { tallboy } , tủ com mốt cao, cốc cao chân
  • 高血压

    { hypertension } , (y học) chứng tăng huyết áp { hypertensive } , (thuộc) chứng tăng huyết áp, mắc chứng tăng huyết áp, (y học)...
  • 高血压的

    { hypertensive } , (thuộc) chứng tăng huyết áp, mắc chứng tăng huyết áp, (y học) người mắc chứng tăng huyết áp
  • 高视阔步

    { stalk } , (thực vật học) thân (cây); cuống (hoa...), (động vật học) cuống (tiểu não...); thân (lông vũ...), chân (cốc uống...
  • 高角

    { superelevation } , (ngành đường sắt) sự nâng cao mặt ngoài (của đường sắt ở những chỗ đường vòng), sự đắp cao lên,...
  • 高调的

    { high -key } , có ánh sáng chính, không có sự tương phản { high -sounding } , kêu, rỗng, khoa trương
  • 高谈阔论

    { spout } , vòi (ấm tích), ống máng, (từ lóng) hiệu cầm đồ, cây nước, cột nước, (như) spout,hole, làm phun ra, làm bắn ra,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top