- Từ điển Trung - Việt
高级职员会
Xem thêm các từ khác
-
高而轻的帆
{ kite } , cái diều, (động vật học) diều hâu, (nghĩa bóng) kẻ tham tàn; kẻ bịp bợm, quân bạc bịp, (thương nghiệp), (từ... -
高耸
{ soar } , (hàng không) sự bay vút lên, tầm bay vút lên, bay lên, bay cao, vút lên cao, bay liệng { tower } , tháp, đồn luỹ, pháo... -
高耸…之上
{ overtop } , cao hơn, trở nên cao hơn, vượt trội hơn, có quyền hạn cao; có ưu tiên hơn -
高耸入云的
{ cloud -kissing } , chạm mây, cao tít tầng mây -
高耸的
Mục lục 1 {soaring } , bay vút lên 2 {topping } , sự tỉa ngọn cây, phần trên, phần ngọn, lớp mặt của đường rải đá...),... -
高脚橱
{ tallboy } , tủ com mốt cao, cốc cao chân -
高血压
{ hypertension } , (y học) chứng tăng huyết áp { hypertensive } , (thuộc) chứng tăng huyết áp, mắc chứng tăng huyết áp, (y học)... -
高血压的
{ hypertensive } , (thuộc) chứng tăng huyết áp, mắc chứng tăng huyết áp, (y học) người mắc chứng tăng huyết áp -
高视阔步
{ stalk } , (thực vật học) thân (cây); cuống (hoa...), (động vật học) cuống (tiểu não...); thân (lông vũ...), chân (cốc uống... -
高角
{ superelevation } , (ngành đường sắt) sự nâng cao mặt ngoài (của đường sắt ở những chỗ đường vòng), sự đắp cao lên,... -
高调的
{ high -key } , có ánh sáng chính, không có sự tương phản { high -sounding } , kêu, rỗng, khoa trương -
高谈阔论
{ spout } , vòi (ấm tích), ống máng, (từ lóng) hiệu cầm đồ, cây nước, cột nước, (như) spout,hole, làm phun ra, làm bắn ra,... -
高贵
{ dignity } , chân giá trị, phẩm giá, phẩm cách; lòng tự trọng, chức tước cao, chức vị cao, thái độ chững chạc, thái độ... -
高贵优美的
{ Junoesque } , đẹp một cách trang nghiêm (đàn bà) -
高贵的
Mục lục 1 {honorable } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) honourable 2 {honourable } , đáng tôn kính, đáng kính trọng, danh dự, đáng vinh... -
高贵的人
{ dignitary } , người quyền cao, chức trọng, chức sắc (nhà thờ); trùm họ (họ đạo) -
高超的
{ lofty } , cao, cao ngất, kiêu căng, kiêu kỳ, kiêu ngạo, cao thượng, cao quý -
高跷
{ stilt } , cà kheo, cột (nhà sàn, chuồng chim...), (động vật học) (như) stilt,bird, khoa trương, kêu mà rỗng (văn) -
高辛烷值的
{ high -octane } , có trị số ốc,tan cao -
高达
{ Top } , con cù, con quay,(thân mật) bạn tri kỷ, bạn nối khố, ngủ say, chóp, đỉnh, ngọn, đầu, mặt (bàn); mui (xe); vung (xoong),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.