Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

鬃毛

{mane } , bờm (ngựa, sư tử), (nghĩa bóng) tóc bờm (để dài và cộm lên)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鬓脚

    { sideburns } , tóc mai dài
  • 鬓角

    { temple } , đến, điện, miếu, thánh thất, thánh đường, (giải phẫu) thái dương, cái căng vải (trong khung cửi)
  • 鬣丘

    { cuesta } , ngọn đồi một bên thoai thoải một bên dốc
  • 鬣羚

    { serow } , (động vật học) sơn dương
  • 鬣蜥

    { iguana } , (động vật học) con giông mào, con cự đà
  • Mục lục 1 {apparition } , sự hiện ra, sự xuất hiện, ma quỷ (hiện hình) 2 {fantasm } , ảo ảnh 3 {genie } , thần 4 {ghost } , ma,...
  • 鬼似地游荡

    { ghost } , ma, gầy như ma, bóng mờ, nét thoáng một chút, người giúp việc kín đáo cho một nhà văn; người viết thuê cho một...
  • 鬼似的

    { ogreish } , (thuộc) yêu tinh, (thuộc) quỷ ăn thịt người; như yêu tinh, như quỷ ăn thịt người
  • 鬼怪

    { spirit } , tinh thần, linh hồn, tâm hồn, thần linh, thần thánh, quỷ thần, tinh thần; lòng can đảm; sự hăng hái, nhiệt tình;...
  • 鬼怪的

    { spectral } , (thuộc) bóng ma; như bóng ma, (vật lý) (thuộc) quang phổ
  • 鬼怪谈集

    { diablerie } , trò ma quỷ; phép ma, yêu thuật, sự hết sức liều lĩnh, tính độc ác, tính hiểm ác, những sự hiểu biết về...
  • 鬼才

    { Wizard } , thầy phù thuỷ, người có tài lạ,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) kỳ lạ
  • 鬼混

    { piddle } , (từ cổ,nghĩa cổ) làm những chuyện dớ dẩn, (thông tục) đái, đi tè (trẻ con) { potter } , (+ at, in) làm qua loa,...
  • 鬼火

    { wildfire } , chất cháy (người Hy lạp xưa dùng để đốt tàu địch), lan rất nhanh (tin đồn)
  • 鬼的

    { spiritual } , (thuộc) tinh thần, (thuộc) linh hồn, (thuộc) tâm hồn, (thuộc) thần thánh, (thuộc) tôn giáo, có đức tính cao...
  • 鬼神学

    { demonology } , khoa nghiên cứu ma quỷ
  • 鬼祟

    { stealth } , by stealth giấu giếm, lén lút
  • 鬼祟的

    { sneaky } , vụng trộm, lén lút, giấu giếm, thầm lén
  • 鬼脸

    { grimace } , sự nhăn mặt, sự cau mặt; vẻ nhăn nhó, vẻ làm bộ làm điệu, vẻ màu mè ỏng ẹo, nhăn mặt, nhăn nhó
  • 鬼鬼祟祟的

    { hangdog } , người ti tiện, người đê tiện, người lén lút hèn hạ, xấu hổ, hổ thẹn, ti tiện, đê tiện, lén lút hèn hạ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top