Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

鬼混

{piddle } , (từ cổ,nghĩa cổ) làm những chuyện dớ dẩn, (thông tục) đái, đi tè (trẻ con)


{potter } , (+ at, in) làm qua loa, làm tắc trách, làm được chăng hay chớ, làm không ra đầu ra đuôi; làm thất thường (công việc gì), (+ about) đi lang thang, đi vơ vẩn, la cà đà đẫn, (+ away) lãng phí, thợ gốm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鬼火

    { wildfire } , chất cháy (người Hy lạp xưa dùng để đốt tàu địch), lan rất nhanh (tin đồn)
  • 鬼的

    { spiritual } , (thuộc) tinh thần, (thuộc) linh hồn, (thuộc) tâm hồn, (thuộc) thần thánh, (thuộc) tôn giáo, có đức tính cao...
  • 鬼神学

    { demonology } , khoa nghiên cứu ma quỷ
  • 鬼祟

    { stealth } , by stealth giấu giếm, lén lút
  • 鬼祟的

    { sneaky } , vụng trộm, lén lút, giấu giếm, thầm lén
  • 鬼脸

    { grimace } , sự nhăn mặt, sự cau mặt; vẻ nhăn nhó, vẻ làm bộ làm điệu, vẻ màu mè ỏng ẹo, nhăn mặt, nhăn nhó
  • 鬼鬼祟祟的

    { hangdog } , người ti tiện, người đê tiện, người lén lút hèn hạ, xấu hổ, hổ thẹn, ti tiện, đê tiện, lén lút hèn hạ...
  • 鬼魂

    { soul } , linh hồn, tâm hồn, tâm trí, linh hồn, cột trụ, vĩ nhân, hồn, sức sống, sức truyền cảm, người, dân
  • 魁伟的

    { portly } , béo tốt, đẫy đà, bệ vệ { strapping } , sự buộc bằng dây da, sự liếc dao cạo, (y học) sự băng (vết thương)...
  • 魁梧的

    { full -bodied } , ngon, có nhiều chất cốt (rượu) { strapping } , sự buộc bằng dây da, sự liếc dao cạo, (y học) sự băng (vết...
  • 魁首

    { ringleader } , đầu sỏ (cuộc bạo động...)
  • { fetch } , hồn ma, vong hồn (hiện hình), mánh khoé; mưu mẹo, (từ cổ,nghĩa cổ) sự gắng sức, (hàng hải) đoạn đường phải...
  • 魅力

    Mục lục 1 {allure } , sức quyến rũ, sức lôi cuốn, sức cám dỗ; duyên, quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ; làm say mê, làm xiêu...
  • 魅惑地

    { fascinatingly } , hấp dẫn, quyến rũ
  • 魅惑者

    { fascinator } , người thôi miên, người quyến rũ
  • 魔力

    Mục lục 1 {charm } , sức mê hoặc, bùa mê, bùa yêu, ngải; phép yêu ma, nhan sắc, sắc đẹp, duyên, sức hấp dẫn, sức quyến...
  • 魔女

    { hag } , mụ phù thuỷ, mụ già xấu như quỷ, (động vật học) cá mút đá myxin ((cũng) hagfish), chỗ lấy (ở cánh đồng dương...
  • 魔术

    Mục lục 1 {devilry } , yêu thuật; quỷ thuật, tính hung ác, tính ác độc, tính liều mạng, tính vong mạng; sự tinh nghịch liều...
  • 魔术家

    { magician } , thuật sĩ, pháp sư, thầy phù thuỷ { magus } , thầy pháp
  • 魔术师

    Mục lục 1 {charmer } , người làm phép mê, người bỏ bùa, người dụ, người làm cho say mê; người làm cho vui thích, người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top