- Từ điển Trung - Việt
魔鬼之研究
Các từ tiếp theo
-
魔鬼似地
{ diabolically } , quỷ quái tinh ma, ranh mãnh -
魔鬼的
{ demoniacal } /di\'mouniækəl/, bị ma ám, bị quỷ ám, ma quỷ, quỷ quái, điên cuồng, mãnh liệt, người bị ma ám, người bị... -
鱼
{ fish } , cá, cá, món cá, (thiên văn học) chòm sao Cá, người cắn câu, người bị mồi chài, con người gã (có cá tính đặc... -
鱼业
{ fishing } , sự đánh cá, sự câu cá, nghề cá -
鱼丝
{ Line } , dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng (chữ); câu (thơ), hàng, bậc, lối, dãy, (số... -
鱼似的
{ fishy } , (thuộc) cá; có mùi cá, như cá, nhiều cá, lắm cá, (từ lóng) đáng nghi, ám muội -
鱼化石
{ ichthyolite } , cá hoá thạch -
鱼卵
{ roe } , bọc trứng cá (trong bụng cá cái) ((cũng) hard roe), tinh cá đực ((cũng) soft roe), (động vật học) con hoẵng ((cũng)... -
鱼叉
Mục lục 1 {gaff } , to blow the gaff để lộ âm mưu; tiết lộ bí mật, nơi giải trí công cộng, rạp hát rẻ tiền ((thường)... -
鱼口疔
{ bubo } , (y học) bệnh sưng bạch hạch
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Construction
2.682 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemAircraft
278 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemEveryday Clothes
1.367 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"