Các từ tiếp theo
-
鱼族的
{ finny } , có vây, như vây cá, có nhiều cá { piscine } , bể tắm, (thuộc) cá -
鱼梁
{ weir } , đập nước, đăng cá -
鱼渣
{ pomace } , bột táo nghiền (trước khi ép làm rượu táo); bã táo ép, bột nhão (quả...), bã cá (sau khi ép dầu để làm phân... -
鱼状的动物
{ ichthyoid } , như cá, động vật loại cá -
鱼狗
{ kingfisher } , (động vật học) chim bói cá -
鱼的
{ piscine } , bể tắm, (thuộc) cá -
鱼的一种
{ gunnel } , (HảI) mép (thuyền, tàu) { thornback } , (động vật học) cá đuối, con rạm -
鱼的浮囊
{ fish -sound } , bong bóng cá -
鱼篮
{ creel } , giỏ câu, giỏ đựng cá -
鱼类
{ anchovy } , (động vật học) cá trống { fish } , cá, cá, món cá, (thiên văn học) chòm sao Cá, người cắn câu, người bị mồi...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
People and relationships
194 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemThe Universe
154 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemThe City
26 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemOccupations III
201 lượt xemPrepositions of Motion
191 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"