Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

鱼肉

{fish } , cá, cá, món cá, (thiên văn học) chòm sao Cá, người cắn câu, người bị mồi chài, con người gã (có cá tính đặc biệt), lớn bé, to nhỏ hắn quơ tất, say bí tỉ, câm như hến, (xem) drink, chết đuối, bị say sóng, (xem) water, có công việc khác quan trọng hơn, muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun, môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai, chưa làm vòng chớ vội mong ăn thịt, chớ nên múa rìu qua mắt thợ, (xem) kettle, thừa mứa chứa chan, nhiều vô kể, đánh cá, câu cá, bắt cá, (+ for) tìm, mò (cái gì ở dưới nước), (+ for) câu, moi những điều bí mật, câu cá ở, đánh cá ở, bắt cá ở, (hàng hải), rút, lấy, kéo, moi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) câu (cá), đánh (cá), bắt (cá), tìm (san hô...), đánh hết cá (ở ao...), moi (ý kiến, bí mật), lợi dụng đục nước béo cò, (hàng hải) miếng gỗ nẹp, miếng sắt nẹp (ở cột buồm, ở chỗ nối), (ngành đường sắt) thanh nối ray ((cũng) fish plate), (hàng hải) nẹp (bằng gỗ hay sắt), nối (đường ray) bằng thanh nối ray, (đánh bài) thẻ (bằng ngà... dùng thay tiền để đánh bài)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鱼肥料

    { guano } , bón bằng phân chim
  • 鱼胶

    { isinglass } , thạch (lấy ở bong bóng cá), mi ca
  • 鱼苗

    { fry } , cá mới nở, cá bột, cá hồi hai năm, thịt rán, rán, chiên, fish { small fry } , cá nhỏ, cá con, bọn trẻ con, bọ trẻ...
  • 鱼藤

    { derris } , (thực vật học) giống cây dây mật, (thuộc) dây mật (chế từ cây dây mật, dùng trừ sâu)
  • 鱼贩

    { fishmonger } , người bán cá, người buôn cá
  • 鱼钩

    { fish -hook } , lưỡi câu
  • 鱼雷

    { tin fish } , (thông tục) tàu phóng ngư lôi
  • 鱼骨

    { fishbone } , xương cá
  • 鱼鳞癣

    { ichthyosis } , (y học) bệnh vẩy cá
  • 鱼鸟

    { ichthyornis } , loại chim biển có răng (nay đã tuyệt chủng)
  • 鱼鹰

    { osprey } , (động vật học) chim ưng biển ((cũng) ossifrage), lông cắm mũ { ossifrage } , chim ưng biển ((cũng) osprey)
  • 鱼龙

    { ichthyosaur } , thằn lằn cá, ngư long { ichthyosaurus } , thằn lằn cá, ngư long
  • 鱿鱼

    { sleeve -fish } , (động vật học) con mực (làm) mồi câu
  • 鲁莽

    Mục lục 1 {harum-scarum } , liều lĩnh, khinh suất, người liều lĩnh, người khinh suất 2 {impertinence } , sự xấc láo, sự láo...
  • 鲁莽地

    { harum -scarum } , liều lĩnh, khinh suất, người liều lĩnh, người khinh suất { impertinently } , xấc láo, xấc xược
  • 鲁莽的

    Mục lục 1 {harum-scarum } , liều lĩnh, khinh suất, người liều lĩnh, người khinh suất 2 {impertinent } , xấc láo, láo xược, xấc...
  • 鲁莽的人

    { hothead } , người nóng nảy, người nóng vội; người bộp chộp
  • 鲁钝

    { gawkiness } , sự lóng ngóng, tính nhút nhát rụt rè { moronity } , chứng suy nhược trí tuệ, sự ngu si/đần độn
  • 鲁钝地

    { gawkily } , lóng ngóng, rụt rè
  • 鲁钝的

    { gawky } , lóng ngóng, nhút nhát rụt rè, (như) gawk { moronic } , (thuộc) người trẻ nít, khờ dại; thoái hoá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top