Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

鸡冠

{cockscomb } , mào gà, (thực vật học) cây mào gà, người vênh vang, người tự phụ, người hay vỗ ngực ta đây


{comb } , cái lược, (nghành dệt) bàn chải len, lỗ tổ ong, mào (gà), đỉnh, chóp, ngọn đầu (núi, sóng...), (nghĩa bóng) tính kiêu ngạo, chải (tóc, len, ngựa...), (nghĩa bóng) lùng, sục, nổi cuồn cuộn, dập dồn (sóng), chải cho hết rối, gỡ (tóc), lùng sục, bắt bớ, ráp (những người tình nghi...), thải, thải hồi (những thứ, những người không cần thiết), (thông tục) vét sạch (người để đưa ra mặt trận; hàng trong kho...), (xem) hair



Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • 鸡冠帽

    { cockscomb } , mào gà, (thực vật học) cây mào gà, người vênh vang, người tự phụ, người hay vỗ ngực ta đây
  • 鸡冠花

    { cockscomb } , mào gà, (thực vật học) cây mào gà, người vênh vang, người tự phụ, người hay vỗ ngực ta đây { coxcomb } ,...
  • 鸡奸

    { buggery } , thói kê gian, thói thú dâm (giao hợp với động vật cái)
  • 鸡奸者

    { bugger } , (như) sodomite,, (đùa cợt) đồ chó chết, (+ about) săn đuổi { sodomite } , người kê gian (giao hợp giữa đàn ông và...
  • 鸡宝宝

    { chickabiddy } , bé yêu (tiếng âu yếm)
  • 鸡尾酒

    { cocktail } , rượu cốctay, nước quả cây, rau hoa quả, ngựa đua bị cắt cộc đuôi, kẻ mới phất; kẻ ngu dốt mà giữ địa...
  • 鸡尾酒的

    { cocktail } , rượu cốctay, nước quả cây, rau hoa quả, ngựa đua bị cắt cộc đuôi, kẻ mới phất; kẻ ngu dốt mà giữ địa...
  • 鸡痘

    { varicella } , (y học) bệnh thuỷ đậu
  • 鸡瘟

    { roup } , (thú y học) bệnh đậu yết hầu (gà), (Ê,cốt) bán đấu giá
  • 鸡的

    { gallinaceous } , (động vật học) (thuộc) bộ gà

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Air Travel

283 lượt xem

Kitchen verbs

308 lượt xem

The Universe

154 lượt xem

Trucks

180 lượt xem

Vegetables

1.309 lượt xem

Fruit

282 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top