- Từ điển Trung - Việt
Các từ tiếp theo
-
鸡奸
{ buggery } , thói kê gian, thói thú dâm (giao hợp với động vật cái) -
鸡奸者
{ bugger } , (như) sodomite,, (đùa cợt) đồ chó chết, (+ about) săn đuổi { sodomite } , người kê gian (giao hợp giữa đàn ông và... -
鸡宝宝
{ chickabiddy } , bé yêu (tiếng âu yếm) -
鸡尾酒
{ cocktail } , rượu cốctay, nước quả cây, rau hoa quả, ngựa đua bị cắt cộc đuôi, kẻ mới phất; kẻ ngu dốt mà giữ địa... -
鸡尾酒的
{ cocktail } , rượu cốctay, nước quả cây, rau hoa quả, ngựa đua bị cắt cộc đuôi, kẻ mới phất; kẻ ngu dốt mà giữ địa... -
鸡痘
{ varicella } , (y học) bệnh thuỷ đậu -
鸡瘟
{ roup } , (thú y học) bệnh đậu yết hầu (gà), (Ê,cốt) bán đấu giá -
鸡的
{ gallinaceous } , (động vật học) (thuộc) bộ gà -
鸡的一种
{ Orpington } , gà opinton -
鸡皮疙瘩
{ goose -flesh } ,skin) /\'gu:sskin/, da sởn gai ốc (vì lạnh, sợ...)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Construction
2.682 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemMap of the World
639 lượt xemMammals I
445 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemPrepositions of Description
131 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"