Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

鸡的

{gallinaceous } , (động vật học) (thuộc) bộ gà



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鸡的一种

    { Orpington } , gà opinton
  • 鸡皮疙瘩

    { goose -flesh } ,skin) /\'gu:sskin/, da sởn gai ốc (vì lạnh, sợ...)
  • 鸡眼

    { corn } , chai (chân), chỗ đau, (xem) tread, hạt ngũ cốc, cây ngũ cốc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngô, bắp ((cũng) Indian corn), (từ Mỹ,nghĩa...
  • 鸡肉

    { chicken } , gà con; gà giò, thịt gà giò, (nghĩa bóng) trẻ nhỏ, bé con, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ ngây...
  • 鸡腿

    { drumstick } , dùi trống, cẳng gà vịt quay, cẳng gà vịt rán
  • 鸡舍

    { coop } , lồng gà, chuồng gà, cái đó, cái lờ (bắt cá), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà tù, trại giam, nhốt gà vào lồng...
  • 鸡蛋花

    { frangipani } , (thực vật học) cây đại, hương hoa đại, bánh kem hạnh nhân
  • 鸡貂

    { foumart } , (động vật học) chồn putoa
  • 鸡距

    { cockspur } , cựa gà
  • 鸡鸣

    { crow } , con quạ, cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy ((cũng) crow bar), theo đường chim bay, thẳng tắp, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 鸢尾

    { fleur -de-lis } ,de,luce) /\'flə:də\'lju:s/ (flower,de,luce) /\'flauədə\'lju:s/, (thực vật học) hoa irit, (số ít hoặc số nhiều) huy...
  • 鸢尾属植物

    { iris } , (giải phẫu) mống mắt, tròng đen, (thực vật học) cây irit, (khoáng chất) đá ngũ sắc, cầu vòng
  • 鸢尾属的

    { iridaceous } , thuộc cầu vồng
  • 鸢尾科

    { freesia } , (THựC) lan Nam Phi
  • 鸢尾科的

    { iridaceous } , thuộc cầu vồng
  • 鸢尾花

    { flower -de-luce } ,de,luce) /\'flə:də\'lju:s/ (flower,de,luce) /\'flauədə\'lju:s/, (thực vật học) hoa irit, (số ít hoặc số nhiều)...
  • 鸢尾草

    { orris } , (thực vật học) cây irit thơm, đăng ten vàng, đăng ten bạc, đồ thêu vàng, đồ thêu bạc
  • { chime } , chuông hoà âm, chuông chùm, (số nhiều) tiếng chuông hoà âm, tiếng chuông chùm, hoà âm, hợp âm, (nghĩa bóng) sự hoà...
  • 鸣不平

    { repine } , (+ at, against) phàn nàn, than phiền, cằn nhằn, không bằng lòng
  • 鸣不平的

    { querulous } , hay than phiền, hay càu nhàu, cáu kỉnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top