Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

鸢尾科的

{iridaceous } , thuộc cầu vồng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鸢尾花

    { flower -de-luce } ,de,luce) /\'flə:də\'lju:s/ (flower,de,luce) /\'flauədə\'lju:s/, (thực vật học) hoa irit, (số ít hoặc số nhiều)...
  • 鸢尾草

    { orris } , (thực vật học) cây irit thơm, đăng ten vàng, đăng ten bạc, đồ thêu vàng, đồ thêu bạc
  • { chime } , chuông hoà âm, chuông chùm, (số nhiều) tiếng chuông hoà âm, tiếng chuông chùm, hoà âm, hợp âm, (nghĩa bóng) sự hoà...
  • 鸣不平

    { repine } , (+ at, against) phàn nàn, than phiền, cằn nhằn, không bằng lòng
  • 鸣不平的

    { querulous } , hay than phiền, hay càu nhàu, cáu kỉnh
  • 鸣丧钟

    { knell } , hồi chuông báo tử, điềm cáo chung, điềm tận số (của một chế độ, một tập đoàn...), rung lên ai oán, kêu lên...
  • 鸣冤者

    { croaker } , kẻ báo điềm gỡ, người hay càu nhàu; người bi quan, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bác sĩ
  • 鸣叫

    { bleat } , tiếng be be (của cừu, bê, dê), kêu be be, nói nhỏ nhẻ, nói ngớ ngẩn { moo } , tiếng bò rống { tweet } , tiếng kêu...
  • 鸣响

    { hoot } , tiếng cú kêu, tiếng thét, tiếng huýt (phản đối, chế giễu...), tiếng còi (ô tô, còi hơi...), (từ lóng) đếch cần,...
  • 鸣响的东西

    { sounder } , máy phát âm, máy điện báo ghi tiếng, người dò, máy dò (chiều sâu của biển...), lợn rừng đực nhỏ, (từ cổ,nghĩa...
  • 鸣声

    { song } , tiếng hát; tiếng hót, bài hát, điệu hát, thơ ca, mua rẻ, (thông tục) rất tầm thường, không có gì quan trọng (vấn...
  • 鸣汽笛

    { whistle } , sự huýt sáo; sự huýt còi; sự thổi còi; tiếng huýt gió; tiếng còi, tiếng hót (chim); tiếng rít (gió); tiếng réo...
  • 鸣管

    { syrinx } , (âm nhạc) cái khèn, (khảo cổ học) đường hầm (trong lăng các vua Ai,cập), (giải phẫu) vòi ớt,tát, (động vật...
  • 鸣鸟

    { songster } , ca sĩ, người hát, chim hay hót, nhà thơ { warbler } , (động vật học) chim chích, người hay hát líu lo
  • { gull } , (độNG) mòng biển, người ngờ nghệch, người cả tin, lừa, lừa bịp
  • 鸥的一种

    { blackhead } , mụn trứng cá
  • 鸥的繁殖地

    { gullery } , sự lừa bịp
  • 鸦片

    { opium } , thuốc phiện ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), điều trị bằng thuốc phiện; làm say bằng thuốc phiện
  • 鸦片中毒

    { opiumism } , sự nghiện thuốc phiện
  • 鸦片剂

    { opiate } , (từ cổ,nghĩa cổ) có thuốc phiện, làm buồn ngủ, làm tê đi, thuốc có thuốc phiện (để giảm đau hoặc gây ngủ),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top