Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

鸦片剂

{opiate } , (từ cổ,nghĩa cổ) có thuốc phiện, làm buồn ngủ, làm tê đi, thuốc có thuốc phiện (để giảm đau hoặc gây ngủ), hoà với thuốc phiện



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鸦片酊

    { laudanum } , Lauddanom, cồn thuốc phiện
  • { bustard } , (động vật học) chim ôtit
  • 鸨母

    { bawd } , trùm nhà thổ, chuyện tục tĩu dâm ô { ponce } , (từ lóng) kẻ sống bám vào gái điếm, ma cô
  • 鸨母的

    { bawdy } , tục tĩu dâm ô
  • 鸪鸪地叫

    { coo } , tiếng gù của bồ câu, gù (bồ câu), nói thì thầm, thủ thỉ, thủ thỉ với nhau (trai gái)
  • 鸫类

    { merle } , (từ cổ,nghĩa cổ) chim hét
  • 鸫鸟之类

    { thrasher } , máy đập lúa, (động vật học) cá mập, (động vật học) chim hoạ mi đỏ (ở châu Mỹ)
  • 鸬鹚

    { cormorant } , (động vật học) chim cốc, (nghĩa bóng) người tham lam
  • 鸭叫声

    { quack } , tiếng kêu cạc cạc (vịt), kêu cạc cạc (vịt), toang toác, nói quang quác, lang băm, kẻ bất tài nhưng làm bộ giỏi...
  • 鸭嘴兽

    { duckbill } , (động vật học) thú mỏ vịt { ornithorhynchus } , (động vật học) thú mỏ vịt { platypus } , (động vật học) thú...
  • 鸭子

    { duck } , con vịt, vịt cái, thịt vịt,(thân mật) người yêu quí; người thân mến, (thể dục,thể thao) ván trắng (crikê) ((cũng)...
  • 鸭的绒毛

    { eiderdown } , chăn phủ giường chần lông vịt
  • 鸭绒被

    { eiderdown } , chăn phủ giường chần lông vịt
  • 鸭肉

    { duck } , con vịt, vịt cái, thịt vịt,(thân mật) người yêu quí; người thân mến, (thể dục,thể thao) ván trắng (crikê) ((cũng)...
  • 鸭蛋

    { duck } , con vịt, vịt cái, thịt vịt,(thân mật) người yêu quí; người thân mến, (thể dục,thể thao) ván trắng (crikê) ((cũng)...
  • 鸭跖草

    { dayflower } , (thực vật) cay thài lài
  • 鸵鸟

    { ostrich } , (động vật học) đà điểu Châu phi, có bộ máy tiêu hoá tốt
  • 鸽似的

    { columbine } , một loại cây có cánh hoa mỏng nhọn
  • 鸽子

    { dove } , chim bồ câu, điển hình ngây thơ, hiền dịu, người đem tin mừng; sứ giả của hoà bình, người yêu quý, \"bồ câu...
  • 鸽房

    { dovecote } , chuồng bồ câu { loft } , gác xép, giảng đàn (trong giáo đường), chuồng bồ câu; đành bồ câu, (thể dục,thể...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top