Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{snipe } , (động vật học) chim dẽ giun, (quân sự) sự bắn tỉa; phát bắn tỉa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầu mẩu thuốc lá, đầu mẩu xì gà (hút còn thừa), đi săn dẽ giun, (quân sự) bắn tỉa, (quân sự) bắn tỉa (quân địch...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鹞类

    { willet } , (động vật học) chim dẽ Bắc Mỹ
  • { crane } , (động vật học) con sếu, (kỹ thuật) cần trục, xiphông, (ngành đường sắt) vòi lấy nước ((cũng) water crane),...
  • 鹤之类

    { trumpeter } , người thổi trompet, lính kèn, (động vật học) thiên nga kèn (kêu như tiếng kèn), (động vật học) chim bồ câu...
  • 鹤嘴锄

    Mục lục 1 {hack } , búa, rìu; cuốc chim (của công nhân mỏ), vết toác; vết thương do bị đá vào ống chân (đá bóng), đốn,...
  • 鹦哥的一种

    { budgerigar } , chim vẹt đuôi dài ở Uc
  • 鹦鹉

    { parakeet } , (động vật học) vẹt đuôi dài { parrot } , con vẹt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nhắc lại như vẹt, nói như...
  • 鹦鹉病

    { psittacosis } , (y học) bệnh virut vẹt
  • 鹦鹉的一种

    { kakapo } , cũng kakapos, loại vẹt đêm của Niu Dilân
  • 鹦鹉螺

    { nautilus } , (động vật học) ốc anh vũ, bạch tuộc
  • 鹦鹉螺号

    { nautilus } , (động vật học) ốc anh vũ, bạch tuộc
  • 鹧鸪

    { partridge } , (động vật học) gà gô
  • 鹧鸪之属

    { francolin } , (động vật học) gà gô, đa đa
  • 鹪鹩

    { wren } , (động vật học) chim hồng tước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) con gái; gái giang hồ, gái điếm, (Wren) ((viết tắt)...
  • { aigrette } , (động vật học) cò bạch, cò ngà, chùm lông, chùm tóc, (kỹ thuật) chùm tia sáng, trâm, thoa dát đá quý
  • 鹭鸶

    { bittern } , (động vật học) con vạc
  • 鹭鸶毛帽饰

    { aigrette } , (động vật học) cò bạch, cò ngà, chùm lông, chùm tóc, (kỹ thuật) chùm tia sáng, trâm, thoa dát đá quý
  • { eagle } , (động vật học) chim đại bàng, hình đại bàng (ở huy hiệu, bục giảng kinh, quốc huy Mỹ...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 鹰似的

    { accipitral } , (thuộc) chim ưng; như chim ưng, tham mồi (như chim ưng); tham tàn, tinh mắt (như chim ưng)
  • 鹰准之一种

    { gerfalcon } , (động vật học) chim ưng gộc
  • 鹰嘴

    { olecranon } , mỏm khủyu; mấu khủyu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top