Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

鹤嘴锄

Mục lục

{hack } , búa, rìu; cuốc chim (của công nhân mỏ), vết toác; vết thương do bị đá vào ống chân (đá bóng), đốn, đẽo, chém, chặt mạnh, (thể dục,thể thao) đá vào ống chân (ai), chém, chặt mạnh, ho khan, ngựa cho thuê, ngựa ốm, ngựa tồi, ngựa thường (để cưỡi; không phải ngựa thi), người làm thuê những công việc nặng nhọc; người viết văn thuê, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe ngựa cho thuê, (định ngữ) làm thuê, làm mướn, làm thành nhàm, thuê (ngựa), cưỡi (ngựa), cưỡi ngựa (đi thong dong), dùng ngựa thuê, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh xe ngựa thuê, máng đựng thịt (cho chim ó, diều hâu), giá phơi gạch


{mattock } , cái cuốc chim


{pecker } , chim gõ, chim hay mổ ((thường) trong từ ghép), cái cuốc nhỏ, (từ lóng) sự vui vẻ; sự hăng hái, làm ai tức giận, làm ai phát cáu


{Pick } , sự chọn lọc, sự chọn lựa, người được chọn, cái được chọn, phần chọn lọc, phần tinh hoa, phần tốt nhất, cuốc chim, dụng cụ nhọn (để đâm, xoi, xỉa, đục, giùi), cuốc (đất...); đào, khoét (lỗ...), xỉa (răng...), hái (hoa, quả), mổ, nhặt (thóc...), lóc thịt, gỡ thịt (một khúc xương), nhổ (lông gà, vịt...), ăn nhỏ nhẻ, ăn một tí; (thông tục) ăn, mở, cạy (khoá), móc (túi), ngoáy (mũi), xé tơi ra, xé đôi, bẻ đôi, bẻ rời ra, tước ra, búng (đàn ghita...), chọn, chon lựa kỹ càng, gây, kiếm (chuyện...), mổ (gà, vịt...); ăn nhỏ nhẻ, ăn tí một (người); (thông tục) ăn, móc túi, ăn cắp, chọn lựa kỹ lưỡng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) la rầy, rầy rà (ai), chế nhạo, chế giễu (ai), tước đi, vặt đi, nhổ đi, lần lượt bắn gục (từng người...), nhổ ra, chọn cử, chọn ra, phân biệt ra, làm nổi bật ra, hiểu ra (ý nghĩa một đoạn văn), gõ pianô (một khúc nhạc), cuốc, vỡ (đất), nhặt lên; nhặt được, vớ được, kiếm được, tình cờ làm quen (ai); làm quen với (ai), vớt (những người bị đắm tàu...); nhổ (neo...), lấy lại (tinh thần, sức khoẻ...); hồi phục sức khoẻ, bình phục, tìm lại được (con đường bị lạc), rọi thấy (máy bay...) (đèn pha), bắt được (một tin,) (đài thu), tăng tốc độ (động cơ), (thể dục,thể thao) chọn bên, đứng dây, ngồi dậy (sau khi ngã), (xem) bone, (xem) brain, (xem) hole, (nghĩa bóng) đả kích ai, chỉ trích ai kịch kiệt


{pickax } , cuốc chim, cuốc bằng cuốc chim


{pickaxe } , cuốc chim, cuốc bằng cuốc chim



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鹦哥的一种

    { budgerigar } , chim vẹt đuôi dài ở Uc
  • 鹦鹉

    { parakeet } , (động vật học) vẹt đuôi dài { parrot } , con vẹt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nhắc lại như vẹt, nói như...
  • 鹦鹉病

    { psittacosis } , (y học) bệnh virut vẹt
  • 鹦鹉的一种

    { kakapo } , cũng kakapos, loại vẹt đêm của Niu Dilân
  • 鹦鹉螺

    { nautilus } , (động vật học) ốc anh vũ, bạch tuộc
  • 鹦鹉螺号

    { nautilus } , (động vật học) ốc anh vũ, bạch tuộc
  • 鹧鸪

    { partridge } , (động vật học) gà gô
  • 鹧鸪之属

    { francolin } , (động vật học) gà gô, đa đa
  • 鹪鹩

    { wren } , (động vật học) chim hồng tước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) con gái; gái giang hồ, gái điếm, (Wren) ((viết tắt)...
  • { aigrette } , (động vật học) cò bạch, cò ngà, chùm lông, chùm tóc, (kỹ thuật) chùm tia sáng, trâm, thoa dát đá quý
  • 鹭鸶

    { bittern } , (động vật học) con vạc
  • 鹭鸶毛帽饰

    { aigrette } , (động vật học) cò bạch, cò ngà, chùm lông, chùm tóc, (kỹ thuật) chùm tia sáng, trâm, thoa dát đá quý
  • { eagle } , (động vật học) chim đại bàng, hình đại bàng (ở huy hiệu, bục giảng kinh, quốc huy Mỹ...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 鹰似的

    { accipitral } , (thuộc) chim ưng; như chim ưng, tham mồi (như chim ưng); tham tàn, tinh mắt (như chim ưng)
  • 鹰准之一种

    { gerfalcon } , (động vật học) chim ưng gộc
  • 鹰嘴

    { olecranon } , mỏm khủyu; mấu khủyu
  • 鹰嘴豆

    { chick -pea } , cây đậu xanh
  • 鹰巢

    { aerie } , tổ chim làm tít trên cao (của chim săn mồi), ổ trứng ấp (của chim săn mồi), nhà làm trên đỉnh núi
  • 鹰座

    { eagle } , (động vật học) chim đại bàng, hình đại bàng (ở huy hiệu, bục giảng kinh, quốc huy Mỹ...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 鹰徽

    { eagle } , (động vật học) chim đại bàng, hình đại bàng (ở huy hiệu, bục giảng kinh, quốc huy Mỹ...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top