Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

麋鹿

{elk } , (động vật học) nai anxet, nai sừng tấm


{wapiti } , (động vật học) hươu Bắc Mỹ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 麝猫

    { civet } , (động vật học) con cầy hương ((cũng) civet cat), chất xạ hương
  • 麝猫香

    { civet } , (động vật học) con cầy hương ((cũng) civet cat), chất xạ hương
  • 麝香似的

    { musky } , có mùi xạ, thơm như xạ
  • 麝香牛

    { musk -ox } , (động vật học) bò xạ
  • 麝香猫

    { linsang } , (động vật học) cầy linsang
  • 麝香的

    { musky } , có mùi xạ, thơm như xạ
  • 麝香草酚

    { thymol } , dầu xoa bóp, sát trùng lấy từ tinh dầu bách lý hương
  • 麝香鹿

    { musk } , xạ hương, hươu xạ, mùi xạ
  • 麝香鼠

    { musquash } , (động vật học) chuột nước
  • 麝香鼠皮

    { musquash } , (động vật học) chuột nước
  • 麦仙翁

    { cockle } , (động vật học) sò, vỏ sò ((cũng) cockle shell), xuồng nhỏ ((cũng) cockle boat; cockle shell), (xem) heart, lò sưởi, nếp...
  • 麦克斯韦

    { maxwell } , Macxoen (đơn vị từ thông)
  • 麦克风

    { microphone } , micrô ((thông tục) mike)
  • 麦加

    { mecca } , thánh địa Mecca của hồi giáo, địa điểm hấp dẫn du khách
  • 麦卡锡主义

    { Mccarthyism } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách chống cộng điên cuồng Mác Các,thi
  • 麦塞法

    { mercerization } , Cách viết khác : mercerisation
  • 麦子

    { wheat } , (thực vật học) cây lúa mì, lúa mì
  • 麦斯卡林

    { mescaline } , như mescalin
  • 麦杆制的

    { oaten } , bằng bột yến mạch, bằng rơm yến mạch
  • 麦片制的粥

    { flummery } , bánh flum (một loại bánh trứng gà), lời khen vuốt đuôi; lời khen cửa miệng; lời nịnh hót ngớ ngẩn, chuyện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top