Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

麦秆色

{stramineous } , có màu như rơm, nhẹ như rơm, rẻ rúng, vô giá trị, như rơm rác



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 麦管

    { straw } , rơm, nón rơm, mũ rơm, cọng rơm, ống rơm (để hút nước chanh, nước cam...), vật không đáng kể, vật vô giá trị,...
  • 麦粒肿

    { stye } , cái chắp (ở mắt) ((cũng) sty)
  • 麦粥

    { burgoo } , (hàng hải), (từ lóng) cháo đặc
  • 麦胶蛋白

    { gliadin } , cũng gliadine, gliadin
  • 麦芽

    { malt } , mạch nha, có mạch nha; làm bằng mạch nha, gây mạch nha, ủ mạch nha
  • 麦芽制造

    { malting } , cách gây mạch nha; sự gây mạch nha
  • 麦芽处理

    { malting } , cách gây mạch nha; sự gây mạch nha
  • 麦芽汁

    { wort } , hèm rượu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cỏ, cây cỏ
  • 麦芽的

    { malt } , mạch nha, có mạch nha; làm bằng mạch nha, gây mạch nha, ủ mạch nha { malty } , có mạch nha; bằng mạch nha
  • 麦芽糖

    { maltose } , (hoá học) Mantoza
  • 麦芽糖酶

    { maltase } , (hoá học) (sinh vật học) Mantaza
  • 麦芽糠酶

    { maltase } , (hoá học) (sinh vật học) Mantaza
  • 麦角

    { ergot } , cựa (của lúa mạch, do nấm gây nên), hạt cựa (hạt lúa mạch có cựa dùng làm thuốc)
  • 麦角中毒

    { ergotism } , (thực vật học) (như) ergot, sự nhiễm độc Ecgôtin
  • 麦角托辛

    { ergometrine } , (dược học) ecgometrin
  • 麦角新碱

    { ergometrine } , (dược học) ecgometrin
  • 麦角毒

    { ergotoxine } , (dược) ecgotoxin
  • 麦角毒碱

    { ergotoxine } , (dược) ecgotoxin
  • 麦角浸液

    { ergotine } , (dược học) Ecgôtin
  • 麦角症

    { ergot } , cựa (của lúa mạch, do nấm gây nên), hạt cựa (hạt lúa mạch có cựa dùng làm thuốc)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top