- Từ điển Trung - Việt
麦角托辛
Xem thêm các từ khác
-
麦角新碱
{ ergometrine } , (dược học) ecgometrin -
麦角毒
{ ergotoxine } , (dược) ecgotoxin -
麦角毒碱
{ ergotoxine } , (dược) ecgotoxin -
麦角浸液
{ ergotine } , (dược học) Ecgôtin -
麦角症
{ ergot } , cựa (của lúa mạch, do nấm gây nên), hạt cựa (hạt lúa mạch có cựa dùng làm thuốc) -
麦角碱
{ ergotine } , (dược học) Ecgôtin -
麦醇溶蛋白
{ gliadin } , cũng gliadine, gliadin -
麸
{ bran } , cám -
麸质
{ gluten } , (hoá học) Gluten -
麻
{ hemp } , (thực vật học) cây gai dầu, sợi gai dầu,(đùa cợt) dây treo cổ, dây thắt cổ -
麻丝垫环
{ grummet } , (hàng hải) vòng dây (thừng, chão) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gromet, grommet) -
麻子
{ pock } , nốt đậu mùa -
麻子的
{ pitted } , rỗ hoa (vì đậu mùa), có hõm; có hốc -
麻屑的
{ towy } , có xơ (lanh, gai) -
麻布
{ flax } , (thực vật học) cây lanh, sợi lanh, vải lanh, (xem) quench { hessian } , vải bao bố (bằng gai, đay) -
麻布袋
{ gunny } , bị đay, bị cói, vải đay, vải cói (để làm bị) -
麻木
Mục lục 1 {coma } , (y học) sự hôn mê, (thực vật học) mào lông (ở đầu hạt một số cây), (thiên văn học) đầu sao chổi,... -
麻木地
{ torpidly } , thiếu linh hoạt, uể oải, mê mệt; trì trệ, trì độn, mê mụ; trơ lì, ngủ lịm (động vật qua đông) -
麻木的
Mục lục 1 {asleep } , ngủ, đang ngủ, tê cóng, tê bại (chân tay), quay tít (con cù) 2 {callous } , thành chai; có chai (ở tay, chân),... -
麻梳
{ ripple } , sự gợn sóng lăn tăn (làn tóc, dải ruy băng...), tiếng rì rầm; tiếng róc rách, gợn sóng lăn tăn (làn tóc, mặt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.