Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

麻木

Mục lục

{coma } , (y học) sự hôn mê, (thực vật học) mào lông (ở đầu hạt một số cây), (thiên văn học) đầu sao chổi, (vật lý) côma


{numbly } , điếng người, lặng người


{numbness } , tình trạng tê, tình trạng tê cóng, tình trạng tê liệt, tình trạng chết lặng đi


{sleep } , giấc ngủ; sự ngủ, sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng, sự chết, ngủ, ngủ giấc ngàn thu, ngủ trọ, ngủ đỗ, (+ with) ngủ, ăn nằm (với ai), nằm yên, ngủ (một giấc ngủ), có đủ chỗ ngủ cho, ngủ cho qua (ngày giờ), (Ê,cốt) ngủ muộn, ngủ quên, ngủ quá giờ, ngủ đã sức, ngủ cho hết (tác dụng của cái gì), gác đến ngày mai, (xem) dog, con cù quay tít


{stupor } , trạng thái sững sờ


{torpidity } , tính trì độn, tính mê mụ; sự lười biếng, trạng thái ngủ lịm (động vật qua đông)


{torpidness } , tính trì độn, tính mê mụ; sự lười biếng, trạng thái ngủ lịm (động vật qua đông)


{torpor } , trạng thái lịm đi; trạng thái mê mệt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 麻木地

    { torpidly } , thiếu linh hoạt, uể oải, mê mệt; trì trệ, trì độn, mê mụ; trơ lì, ngủ lịm (động vật qua đông)
  • 麻木的

    Mục lục 1 {asleep } , ngủ, đang ngủ, tê cóng, tê bại (chân tay), quay tít (con cù) 2 {callous } , thành chai; có chai (ở tay, chân),...
  • 麻梳

    { ripple } , sự gợn sóng lăn tăn (làn tóc, dải ruy băng...), tiếng rì rầm; tiếng róc rách, gợn sóng lăn tăn (làn tóc, mặt...
  • 麻烦

    Mục lục 1 {bother } , điều bực mình, điều khó chịu, điều buồn bực, điều phiền muộn, sự lo lắng, chà, phiền quá, làm...
  • 麻烦事

    { trial } , sự thử, (pháp lý) việc xét xử, sự xử án, điều thử thách; nỗi gian nan, (tài chính), (hàng không)
  • 麻烦的

    Mục lục 1 {bobbery } , tiếng ồn ào, tiếng om sòm; sự huyên náo, ồn ào, om sòm; huyên náo, một bầy chó săn đủ các loại...
  • 麻烦的事物

    { peeve } , (THGT) chọc tức; làm phiền (ai), làm (ai) tức giận
  • 麻疯病

    { leprosy } , bệnh hủi, bệnh phong
  • 麻疯病患者

    { leper } , người hủi, người bị bệnh phong
  • 麻疯病的

    { leprous } , (thuộc) hủi, sần sủi lở láy như hủi
  • 麻疯病院

    { lazaret } , trại hủi, trại phong, nhà cách ly; tàu cách ly { lazaretto } , trại hủi, trại phong, nhà cách ly; tàu cách ly { leprosarium...
  • 麻疹

    Mục lục 1 {hives } , (y học) chứng phát ban, viêm thanh quản, viêm ruột 2 {measles } , (y học) bệnh sởi, (thú y học) bệnh gạo...
  • 麻疹的

    { morbillous } , thuộc bệnh sởi
  • 麻痹

    Mục lục 1 {anaesthesia } , sự mất cảm giác, (y học) sự gây mê, sự gây tê 2 {anaesthetization } , sự làm mất cảm giác, (y học)...
  • 麻痹地

    { powerlessly } , không có quyền hành; không có sức mạnh, bất lực, hoàn toàn không có khả năng (về vấn đề )
  • 麻痹患者

    { paralytic } , (y học) bị liệt, (nghĩa bóng) bị tê liệt, (từ lóng) say mèm, say tí bỉ, người bị liệt ((nghĩa đen) & (nghĩa...
  • 麻痹状态

    { palsy } , sự tê liệt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), làm tê liệt
  • 麻痹的

    { blunt } , cùn (lưỡi dao, kéo...), lỗ mãng, không giữ ý tứ; thẳng thừng, toạc móng heo (lời nói), đần, đần độn (trí...
  • 麻的粗纤维

    { tow } , xơ (lanh, gai), sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu thuyền, đoàn toa móc), (như) tow,rope, dìu dắt trông nom ai; kiểm soát ai,...
  • 麻类长纤维

    { harl } , kéo lê trên mặt đất; đi kéo lê, lát bằng vôi và đá cuội, tơ lông (chim)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top