- Từ điển Trung - Việt
麻疯病院
{lazaret } , trại hủi, trại phong, nhà cách ly; tàu cách ly
{lazaretto } , trại hủi, trại phong, nhà cách ly; tàu cách ly
{leprosarium } , nhà thương hủi, trại hủi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
麻疹
Mục lục 1 {hives } , (y học) chứng phát ban, viêm thanh quản, viêm ruột 2 {measles } , (y học) bệnh sởi, (thú y học) bệnh gạo... -
麻疹的
{ morbillous } , thuộc bệnh sởi -
麻痹
Mục lục 1 {anaesthesia } , sự mất cảm giác, (y học) sự gây mê, sự gây tê 2 {anaesthetization } , sự làm mất cảm giác, (y học)... -
麻痹地
{ powerlessly } , không có quyền hành; không có sức mạnh, bất lực, hoàn toàn không có khả năng (về vấn đề ) -
麻痹患者
{ paralytic } , (y học) bị liệt, (nghĩa bóng) bị tê liệt, (từ lóng) say mèm, say tí bỉ, người bị liệt ((nghĩa đen) & (nghĩa... -
麻痹状态
{ palsy } , sự tê liệt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), làm tê liệt -
麻痹的
{ blunt } , cùn (lưỡi dao, kéo...), lỗ mãng, không giữ ý tứ; thẳng thừng, toạc móng heo (lời nói), đần, đần độn (trí... -
麻的粗纤维
{ tow } , xơ (lanh, gai), sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu thuyền, đoàn toa móc), (như) tow,rope, dìu dắt trông nom ai; kiểm soát ai,... -
麻类长纤维
{ harl } , kéo lê trên mặt đất; đi kéo lê, lát bằng vôi và đá cuội, tơ lông (chim) -
麻粒岩
{ granulite } , (khoáng chất) granulit -
麻粒的
{ granulitic } , thuộc granulit -
麻线
{ twine } , sợi xe, dây bện, sự bện, sự quấn lại với nhau; (nghĩa bóng) sự ôm ghi; cái ôm chặt, (số nhiều) khúc uốn quanh,... -
麻药
{ anaesthetic } /,ænis\'θetik/, (y học) gây tê, gây mê, (y học) thuốc tê, thuốc gây mê { anesthetic } /,ænis\'θetik/, (y học) gây... -
麻药中毒者
{ hophead } , người nghiện ma tuý -
麻药的服用
{ freak -out } , trạng thái đê mê, sự đi mây về gió, sự phiêu diêu bay bổng (như lúc hút thuốc phiện...), sự trở thành một... -
麻衣
{ sackcloth } , vải bao tải, quần áo tang; quần áo mặc khi sám hối, (kinh thánh) mặc áo tang và rắc tro lên đầu (để để... -
麻袋
{ gunnysack } , bị đay { sack } , bao tải, áo sắc (một loại áo choàng của đàn bà), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) cái giường,... -
麻醉
Mục lục 1 {anaesthesia } , sự mất cảm giác, (y học) sự gây mê, sự gây tê 2 {anaesthetization } , sự làm mất cảm giác, (y học)... -
麻醉剂
{ anaesthetic } /,ænis\'θetik/, (y học) gây tê, gây mê, (y học) thuốc tê, thuốc gây mê { anesthetic } /,ænis\'θetik/, (y học) gây... -
麻醉剂狂
{ narcomania } , bệnh nghiện ma túy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.