Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

黄土色的

{ochreous } , có đất son, như đất son



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 黄教

    { shamanism } , Saman giáo
  • 黄教的道士

    { shaman } , pháp sư
  • 黄斑

    { yellow spot } , (giải phẫu) điểm vàng
  • 黄昏

    Mục lục 1 {candlelight } , ánh sáng đèn nến 2 {dusk } , bóng tối, lúc chạng vạng, lúc tối nhá nhem, tối mờ mờ, tối màu,...
  • 黄昏星

    { Hesperus } , sao Hôm
  • 黄昏的

    { crepuscular } , (thuộc) hoàng hôn, (động vật học) chỉ ra ngoài hoạt động lúc hoàng hôn
  • 黄晶

    { topaz } , (khoáng chất) Topa, (động vật học) chim ruồi topa
  • 黄曲霉毒素

    { aflatoxin } , độc tố
  • 黄杨木

    { boxwood } , gỗ hoàng dương
  • 黄杨木材

    { boxwood } , gỗ hoàng dương
  • 黄樟

    { sassafras } , (thực vật học) cây de vàng, vỏ rễ de vàng, nước sắc vỏ rễ de vàng
  • 黄毛丫头

    { spring chicken } , gà giò, (từ lóng) cô gái ngây thơ; người non nớt thiếu kinh nghiệm
  • 黄水先

    { jonquil } , (thực vật học) cây trường thọ, hoa trường thọ, màu hoa trường thọ, màu vàng nhạt
  • 黄水晶

    { citrine } , màu vỏ chanh, (khoáng chất) Xitrin
  • 黄油

    { butter } , bơ, lời nịnh hót; sự bợ đỡ, sự nịnh nọt đê tiện, làm ra bộ đoan trang; màu mè, phết bơ vào; xào nấu với...
  • 黄泉

    { sheol } , âm ty, âm phủ
  • 黄渣

    { speiss } , xỉ chì (hình thành khí nấu quặng chì)
  • 黄热病

    { yellow fever } , (y học) bệnh sốt vàng
  • 黄烷醇

    { flavonol } , (hoá học) flavonon
  • 黄牛

    { scalper } , dao trổ, dao khắc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kẻ đầu cơ vé rạp hát, kẻ đầu cơ vé xe lửa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top