Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

黄蜂

{wasp } , (động vật học) ong bắp cày



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 黄褐色

    Mục lục 1 {drab } , nâu xám, đều đều, buồn tẻ, xám xịt, vải nâu xám, vải dày màu nâu xám, sự đều đều, sự buồn...
  • 黄褐色的

    Mục lục 1 {cinnamon } , (thực vật học) cây quế, màu nâu vàng 2 {filemot } , cỏ màu lá úa, vàng nâu, màu lá úa, màu vàng nâu...
  • 黄貂鱼

    { stingaree } , (động vật học) cá đuối gai độc
  • 黄道

    { ecliptic } , (thuộc) nhật thực, (thuộc) nguyệt thực, đường hoàng đạo
  • 黄道带

    { zodiac } , (thiên văn học) hoàng đạo
  • 黄道带内

    { zodiacal } , (thuộc) hoàng đạo
  • 黄道带的

    { zodiacal } , (thuộc) hoàng đạo
  • 黄道的

    { ecliptic } , (thuộc) nhật thực, (thuộc) nguyệt thực, đường hoàng đạo
  • 黄酮醇

    { flavonol } , (hoá học) flavonon
  • 黄酸盐

    { xanthate } , (hoá học) xantat
  • 黄金

    { gold } , vàng, tiền vàng, số tiền lớn; sự giàu có, màu vàng, (nghĩa bóng) vàng, cái quý giá, bằng vàng, có màu vàng
  • 黄金储备

    { gold reserve } , (Econ) Dự trữ vàng.
  • 黄铜

    { brass } , đồng thau, đồ vật làm bằng đồng thau; bia đồng khắc ở mộ, (the brass) (âm nhạc) kèn đồng, (từ lóng) sự vô...
  • 黄铜制品

    { brass } , đồng thau, đồ vật làm bằng đồng thau; bia đồng khắc ở mộ, (the brass) (âm nhạc) kèn đồng, (từ lóng) sự vô...
  • 黄铜制的

    { brazen } /\'breiznfeist/, bằng đồng thau; như đồng thau, lanh lảnh (giọng, tiếng kèn), trơ tráo, vô liêm sỉ, mặt dạn mày dày...
  • 黄铜匠

    { brazier } , lò than, người làm đồ đồng thau
  • 黄铜名牌

    { brass plate } , biển đồng (ở cửa cơ quan, hãng buôn...)
  • 黄铜地

    { brassily } , (THựC) cây vang
  • 黄铜的

    { brass } , đồng thau, đồ vật làm bằng đồng thau; bia đồng khắc ở mộ, (the brass) (âm nhạc) kèn đồng, (từ lóng) sự vô...
  • 黄铜矿

    { chalcopyrite } , (khoáng chất) chancopirit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top