Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

黄铜

{brass } , đồng thau, đồ vật làm bằng đồng thau; bia đồng khắc ở mộ, (the brass) (âm nhạc) kèn đồng, (từ lóng) sự vô liêm sỉ, sự trơ tráo; sự hỗn xược, (từ lóng) tiền bạc, (kỹ thuật) cái lót trục, ống lót, bằng đồng thau, (xem) care, (từ lóng) đi sâu vào bản chất của vấn đề, đi vào vấn đề cụ thể, (từ lóng) thanh toán, trả hết



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 黄铜制品

    { brass } , đồng thau, đồ vật làm bằng đồng thau; bia đồng khắc ở mộ, (the brass) (âm nhạc) kèn đồng, (từ lóng) sự vô...
  • 黄铜制的

    { brazen } /\'breiznfeist/, bằng đồng thau; như đồng thau, lanh lảnh (giọng, tiếng kèn), trơ tráo, vô liêm sỉ, mặt dạn mày dày...
  • 黄铜匠

    { brazier } , lò than, người làm đồ đồng thau
  • 黄铜名牌

    { brass plate } , biển đồng (ở cửa cơ quan, hãng buôn...)
  • 黄铜地

    { brassily } , (THựC) cây vang
  • 黄铜的

    { brass } , đồng thau, đồ vật làm bằng đồng thau; bia đồng khắc ở mộ, (the brass) (âm nhạc) kèn đồng, (từ lóng) sự vô...
  • 黄铜矿

    { chalcopyrite } , (khoáng chất) chancopirit
  • 黄雏菊属

    { rudbeckia } , (thực vật học) cây cúc xoè, hoa cúc xoè
  • 黄霉毒素

    { aflatoxin } , độc tố
  • 黄页

    { yellow pages } , danh bạ điện thoại giới thiệu các doanh nghiệp theo hoạt động của chúng, những trang vàng
  • 黄麻

    { Jute } , sợi đay, (thực vật học) cây đay, (định ngữ) (thuộc) đay; bằng đay
  • 黎明

    Mục lục 1 {dawn } , bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ, (nghĩa bóng) buổi đầu; sự hé rạng; tia sáng đầu tiên (của hy...
  • 黎明前的

    { predawn } , thời gian vừa trước rạng đông
  • 黎明的

    { matutinal } , (thuộc) buổi sáng, (thuộc) ban mai; vào buổi sáng, vào lúc ban mai
  • 黎明的女神

    { aurora } , Aurora nữ thần Rạng đông, ánh hồng lúc bình minh, ánh ban mai (trên bầu trời), cực quang
  • { blackness } , màu đen, sự tối tăm; bóng tối, chỗ tối, (nghĩa bóng) sự đen tối, sự độc ác, sự tàn ác { nigritude } , màu...
  • 黑丧章

    { crape } , nhiễu đen, kếp đen, băng tang (ở tay, mũ) bằng nhiễu đen; áo tang bằng nhiễu đen, mặc đồ nhiễu đen, đeo băng...
  • 黑云花岗岩

    { granitite } , (khoáng chất) granitit
  • 黑人

    Mục lục 1 {black } , đen, mặc quần áo đen, da đen, tối; tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy...
  • 黑人似的

    { Negroid } , (thuộc) người da đen
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top