Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

黎明

Mục lục

{dawn } , bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ, (nghĩa bóng) buổi đầu; sự hé rạng; tia sáng đầu tiên (của hy vọng...), bắt đầu rạng, bắt đầu lộ ra, bắt đầu nở ra, hé nở, bắt đầu hiện ra trong trí, loé ra trong trí, trở nên rõ ràng


{dawning } , bình minh, rạng đông, (nghĩa bóng) buổi đầu, buổi ban đầu, buổi sơ khai, phương đông


{daybreak } , lúc tảng sáng, lúc rạng đông


{sunrise } , lúc mặt trời mọc, bình minh


{twilight } , lúc tranh tối tranh sáng; lúc hoàng hôn; lúc tảng sáng, thời kỳ xa xưa mông muội, (định ngữ) tranh tối tranh sáng, mờ, không rõ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 黎明前的

    { predawn } , thời gian vừa trước rạng đông
  • 黎明的

    { matutinal } , (thuộc) buổi sáng, (thuộc) ban mai; vào buổi sáng, vào lúc ban mai
  • 黎明的女神

    { aurora } , Aurora nữ thần Rạng đông, ánh hồng lúc bình minh, ánh ban mai (trên bầu trời), cực quang
  • { blackness } , màu đen, sự tối tăm; bóng tối, chỗ tối, (nghĩa bóng) sự đen tối, sự độc ác, sự tàn ác { nigritude } , màu...
  • 黑丧章

    { crape } , nhiễu đen, kếp đen, băng tang (ở tay, mũ) bằng nhiễu đen; áo tang bằng nhiễu đen, mặc đồ nhiễu đen, đeo băng...
  • 黑云花岗岩

    { granitite } , (khoáng chất) granitit
  • 黑人

    Mục lục 1 {black } , đen, mặc quần áo đen, da đen, tối; tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy...
  • 黑人似的

    { Negroid } , (thuộc) người da đen
  • 黑人妇女

    { soul sister } , (Mỹ) (THGT) người phụ nữ da đen
  • 黑人的

    { Ethiopian } , (thuộc) Ê,ti,ô,pi, người Ê,ti,ô,pi { Negro } , người da đen, đen, (thuộc) người da đen { soul } , linh hồn, tâm...
  • 黑人的小孩

    { piccaninny } , đứa bé da đen (ở Mỹ, Nam phi, Uc), bé bỏng, bé tí xíu { pickaninny } , đứa bé da đen (ở Mỹ, Nam phi, Uc), bé...
  • 黑人系统的

    { Negroid } , (thuộc) người da đen
  • 黑体字

    { boldface } , (Tech) mặt chữ đậm
  • 黑体的

    { bold } , dũng cảm, táo bạo, cả gan, trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh, rõ, rõ nét, dốc ngược, dốc đứng, mặt dày, mày dạn,...
  • 黑侏罗统

    { Lias } , (địa lý,ddịa chất) bậc liat
  • 黑内障

    { amaurosis } , (y học) chứng thanh manh
  • 黑刺李

    { sloe } , quả mận gai, cây mận gai
  • 黑变病

    { melanism } , (y học) chứng nhiễm mêlanin, chứng nhiễm hắc tố { melanosis } , (y học) bệnh hắc tố
  • 黑名单

    { black list } , số đen { black list } , số đen { blacklist } , danh sách đen, sổ bìa đen, ghi vào danh sách đen, ghi vào sổ bìa đen
  • 黑头面泡

    { blackhead } , mụn trứng cá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top