Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

黑体的

{bold } , dũng cảm, táo bạo, cả gan, trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh, rõ, rõ nét, dốc ngược, dốc đứng, mặt dày, mày dạn, trơ tráo như gáo múc dầu, đánh liều, đánh bạo (làm việc gì), (xem) face



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 黑侏罗统

    { Lias } , (địa lý,ddịa chất) bậc liat
  • 黑内障

    { amaurosis } , (y học) chứng thanh manh
  • 黑刺李

    { sloe } , quả mận gai, cây mận gai
  • 黑变病

    { melanism } , (y học) chứng nhiễm mêlanin, chứng nhiễm hắc tố { melanosis } , (y học) bệnh hắc tố
  • 黑名单

    { black list } , số đen { black list } , số đen { blacklist } , danh sách đen, sổ bìa đen, ghi vào danh sách đen, ghi vào sổ bìa đen
  • 黑头面泡

    { blackhead } , mụn trứng cá
  • 黑客

    { cracker } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh quy giòn, kẹo giòn, pháo (để đốt), (số nhiều) cái kẹp hạt dẻ, tiếng đổ vỡ; sự...
  • 黑影照片

    { photogram } , biểu đồ ảnh
  • 黑心材

    { blackheart } , bệnh làm khoai tây đen ruột
  • 黑手党

    { Mafia } , băng đảng tội phạm Mafia, (chính trị) nhóm đứng trong bóng tối để giật dây
  • 黑手党成员

    { Mafioso } , thành viên của băng đảng tội phạm Mafia
  • 黑暗

    Mục lục 1 {dark } , tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm (màu), mờ mịt, mơ hồ, không...
  • 黑暗化

    { obscuration } , sự làm tối đi, sự làm mờ đi, sự làm cho khó hiểu, sự làm mờ tên tuổi đi, (thiên văn học) sự che khuất;...
  • 黑暗的

    Mục lục 1 {black } , đen, mặc quần áo đen, da đen, tối; tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy...
  • 黑曜石

    { obsidian } , (khoáng chất) Opxiđian, đá vỏ chai
  • 黑朦

    { amaurosis } , (y học) chứng thanh manh
  • 黑板

    { blackboard } , bảng đen { board } , tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban,...
  • 黑板架

    { easel } , giá vẽ (của hoạ sĩ); giá bảng đen
  • 黑格尔的

    { Hegelian } , (thuộc) Hê,gen, người theo thuyết Hê,gen
  • 黑桃

    { spade } , (đánh bài) con pích, cái mai, cái thuổng, dao lạng mỡ cá voi, (quân sự) phần đuôi (để chống xuống đất) của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top