Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

黑板

{blackboard } , bảng đen


{board } , tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, (số nhiều) sân khấu, (hàng hải) đường chạy vát, lót ván, lát ván, đóng bìa cứng (sách), ăn cơm tháng, ăn cơm trọ; cho ăn cơm trọ, nấu cơm tháng cho, lên tàu, đáp tàu, (hàng hải) xông vào tấn công (tàu địch); nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...), (hàng hải) chạy vát, khám sức khoẻ (trước hội đồng y khoa), ăn cơm tháng (ở nhà khác nhà mình ở), cho ra khỏi quân đội (vì thiếu sức khoẻ), bít kín (cửa sổ...) bằng ván


{chalkboard } , bảng viết phấn, bảng đen



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 黑板架

    { easel } , giá vẽ (của hoạ sĩ); giá bảng đen
  • 黑格尔的

    { Hegelian } , (thuộc) Hê,gen, người theo thuyết Hê,gen
  • 黑桃

    { spade } , (đánh bài) con pích, cái mai, cái thuổng, dao lạng mỡ cá voi, (quân sự) phần đuôi (để chống xuống đất) của...
  • 黑棕色的

    { fuscous } , tối, đạm màu
  • 黑橡木色的

    { Jacobean } , thuộc thời vua Giêm I (Anh, 1603 1625), màu gỗ sồi thẫm (đồ gỗ)
  • 黑檀树

    { ebon } , (thơ ca) (như) ebony { ebony } , gỗ mun, bằng gỗ mun, đen như gỗ mun
  • 黑檀的

    { ebony } , gỗ mun, bằng gỗ mun, đen như gỗ mun
  • 黑檀的一种

    { calamander } , gỗ mun nâu
  • 黑洞

    { singularity } , tính đặc biệt, tính kỳ dị, tính phi thường; cái kỳ dị, tính lập dị; nét kỳ quặc, (từ hiếm,nghĩa hiếm)...
  • 黑炭

    { sambo } /\'sæmbouz/; samboses /\'sæmbouz/, người lai da đen, người da đen
  • 黑点

    { macula } , vết, chấm
  • 黑猩猩

    { chimpanzee } , (động vật học) con tinh tinh (vượn) { jocko } , (động vật học) con tinh tinh
  • 黑獾之类

    { carcajou } , (động từ) con lửng Mỹ
  • 黑玉般的

    { jetty } , để chắn sóng, cầu tàu, đen nhánh, đen như hạt huyền
  • 黑电气石

    { schorl } , (khoáng chất) tuamalin đen
  • 黑白斑纹的

    { pinto } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vá (ngựa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngựa (vá)
  • 黑白的

    { Black and White } , bức vẽ mực đen, phim đen trắng, ánh đen trắng, trên giấy trắng mực đen { monochrome } , (như) monochromatic,...
  • 黑的

    { black } , đen, mặc quần áo đen, da đen, tối; tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu...
  • 黑矽石

    { chert } , đá phiến xilic
  • 黑砂糖

    { muscovado } , đường cát (đường mía)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top