Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

黑色土人

{nigger } , màu nâu sẫm, màu sôcôla ((cũng) nigger brown), làm việc cực nhọc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 黑色涂料

    { blacking } , xi đen (đánh giày); xi (đánh giày)
  • 黑色的

    { black } , đen, mặc quần áo đen, da đen, tối; tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu...
  • 黑色素

    { melanin } , mêlanin, hắc tố
  • 黑色素细胞

    { melanocyte } , tế bào biểu bì tạo hắc tố { melanophore } , tế bào mang hắc tố (ở rắn, cá)
  • 黑色肿

    { melanoma } , khối u độc (hắc tố), khối u ác tính
  • 黑色鞋油

    { blacking } , xi đen (đánh giày); xi (đánh giày)
  • 黑色鱼

    { blackfish } , cá đen, cá voi nhỏ có răng
  • 黑花岗石

    { syenite } , (địa lý,địa chất) Xienit { syenitic } , (địa lý,địa chất) (thuộc) xienit
  • 黑莓

    { blackberry } , (thực vật học) cây mâm xôi, quả mâm xôi, nhiều thừa mứa, muốn bao nhiêu cũng có
  • 黑蛇

    { blacksnake } , (từ Mỹ) roi da (dài)
  • 黑褐色染料

    { nigger } , màu nâu sẫm, màu sôcôla ((cũng) nigger brown), làm việc cực nhọc
  • 黑话

    { cant } , sự nghiêng; độ nghiêng; mặt nghiêng, sự xô đẩy làm nghiêng, nghiêng, xiên, (hàng hải) xoay mũi, trở mũi; đi xiên...
  • 黑豹

    { panther } , (động vật học) con báo
  • 黑貂

    { sable } , (động vật học) chồn zibelin, da lông chồn zibelin, bút vẽ bằng lông chồn zibelin, (thơ ca); (văn học) màu đen, (số...
  • 黑貂的

    { zibeline } , cũng zibelline, bộ lông con chồn nâu, bộ lông con hắc điêu
  • 黑貂皮

    { sable } , (động vật học) chồn zibelin, da lông chồn zibelin, bút vẽ bằng lông chồn zibelin, (thơ ca); (văn học) màu đen, (số...
  • 黑貂皮制的

    { zibeline } , cũng zibelline, bộ lông con chồn nâu, bộ lông con hắc điêu
  • 黑貂皮的

    { sable } , (động vật học) chồn zibelin, da lông chồn zibelin, bút vẽ bằng lông chồn zibelin, (thơ ca); (văn học) màu đen, (số...
  • 黑金

    { niello } , men huyền (để khảm đồ vàng bạc), đồ vàng bạc khảm men huyền, thuật khảm men huyền (vào đồ vàng bạc)
  • 黑金品

    { niello } , men huyền (để khảm đồ vàng bạc), đồ vàng bạc khảm men huyền, thuật khảm men huyền (vào đồ vàng bạc)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top