Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

黑黝黝的

{swarthy } , ngăm đen (da)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 默从的

    { acquiescent } , bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận, phục tùng
  • 默契

    { privity } , sự biết riêng (việc gì), (pháp lý) quan hệ riêng (giữa hai bên, về dòng máu...)
  • 默想

    { muse } , Muse thần nàng thơ, (the muse) hứng thơ; tài thơ, (+ on, upon, over) nghĩ trầm ngâm, suy tưởng, (+ on) ngắm, nhìn, đăm...
  • 默想地

    { meditatively } , trầm ngâm; trầm tư mặc tưởng { musingly } , trạng từ, với vẻ mặt suy tưởng/đăm chiêu { ruminatively } , hay...
  • 默想的

    { meditative } , hay ngẫm nghĩ, trầm tư { ruminant } , động vật nhai lại, (thuộc) loài nhai lại, tư lự, hay suy nghĩ, trầm ngâm...
  • 默想的人

    { brooder } , gà ấp, lò ấp trứng, người hay suy nghĩ ủ ê
  • 默认

    Mục lục 1 {acquiescence } , sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự đồng ý; sự bằng lòng ngầm, sự mặc nhận, sự phục tùng 2...
  • 默认值

    { default } , sự thiếu, sự không có, sự không đủ, (pháp lý) sự vắng mặt (không ra hầu toà), (thể dục,thể thao) sự bỏ...
  • 默认按钮

    { default button } , (Tech) nút mặc định
  • 默认的

    { acquiescent } , bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận, phục tùng
  • 默认设置

    { default setting } , (Tech) thiết lập mặc định
  • 默记

    { con } , học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm, điều khiển, lái (con tàu) ((cũng) conn), con game trò chơi bội tín, sự lừa...
  • 默许

    Mục lục 1 {acquiesce } , bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận 2 {acquiescence } , sự bằng lòng, sự ưng...
  • 默许的

    { acquiescent } , bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận, phục tùng
  • 默音字母

    { mute } , câm, thầm lặng, lặng thinh, ngầm, không nói được nên lời, im hơi lặng tiếng, (pháp lý) khăng khăng từ chối không...
  • 默默地

    { dumbly } , thin thít { stilly } , (thơ ca) yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch
  • 黛利拉

    { Delilah } , người đàn bà hấp dẫn và phản bội (nhân vật trong (kinh thánh))
  • 黛安娜

    { Diana } , (thần thoại,thần học) nữ thần Đi,an (nữ thần đi săn), người đàn bà cưỡi ngựa; nữ kỵ sĩ, người đàn bà...
  • 黛朵

    { Dido } , trò chơi khăm, trò chơi ác, cái tầm phào, cái ba láp; cái hào phóng loè loẹt (bề ngoài)
  • 黝暗

    { murk } , (từ cổ,nghĩa cổ) (thơ ca) bóng tối; cảnh tối tăm, cảnh u ám { murkiness } , sự tối tăm, sự âm u
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top