Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

鼓胀的

{bouffant } , (tóc) phồng lên



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鼓膜

    Mục lục 1 {drumhead } , mặt trống, da trống, (giải phẫu) màng nhĩ, (hàng hải) đai trục cuốn dây, (như) court martial 2 {eardrum...
  • 鼓膜凸

    { umbo } , núm khiên, (sinh vật học) u, bướu
  • 鼓膜的

    { tympanic } , (thuộc) tai giữa, (thuộc) màng nhĩ
  • 鼓舞

    Mục lục 1 {cheer } , sự vui vẻ, sự khoái trá, sự cổ vũ, sự khuyến khích, sự hoan hô; tiêng hoan hô, đồ ăn ngon, món ăn...
  • 鼓舞人心的

    { inspiring } , truyền cảm hứng, truyền cảm, gây cảm hứng
  • 鼓舞地

    { encouragingly } , khích lệ, cổ vũ
  • 鼓舞的

    { stimulant } , kích thích, chất kích thích, tác nhân kích thích, anh ấy không bao giờ uống rượu
  • 鼓舞者

    { Animator } , người cổ vũ, (điện ảnh) hoạ sĩ phim hoạt hoạ
  • 鼓起

    Mục lục 1 {belly } , bụng; dạ dày, bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng ra (buồm), (tục ngữ) bụng...
  • 鼓起勇气

    { hearten } , ((thường) + up) cổ vũ, động viên, làm cho phấn khởi, to hearten up phấn khởi lên
  • 鼓起的

    { bosomy } , (phụ nữ) có ngực to { plump } , tròn trĩnh, phúng phính, mẫm, làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm, ((thường) + out,...
  • 鼓面皮

    { drumhead } , mặt trống, da trống, (giải phẫu) màng nhĩ, (hàng hải) đai trục cuốn dây, (như) court martial
  • 鼓风机

    { twyer } , (kỹ thuật) ống gió, ống bễ
  • { rat } , (động vật học) con chuột, (chính trị) kẻ phản bội; kẻ phản đảng; kẻ bỏ đảng trong lúc khó khăn, công nhân...
  • 鼠尾草

    { sage } , (thực vật học) cây xô thơm (lá dùng để ướp thơm thức ăn), (như) sage,brush, hiền nhân; nhà hiền triết, khôn ngoan,...
  • 鼠标

    { mouse } , mauz/, (động vật học) chuột, (từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím, bắt chuột, săn chuột, đi rón rén, lén, lần...
  • 鼠标器

    { mouse } , mauz/, (động vật học) chuột, (từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím, bắt chuột, săn chuột, đi rón rén, lén, lần...
  • 鼠疫

    { pest } , người làm hại, vật làm hại, (nghĩa bóng) tai hoạ, (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) pestilence
  • 鼠胆

    { chicken -hearted } , nhút nhát, nhát gan
  • 鼠臭的

    { mousy } , lắm chuột, như chuột, hôi mùi chuột, nhút nhát, rụt rè; lặng lẽ; lén lút (người), xỉn, xám xịt { ratty } , có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top