Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

鼓舞

Mục lục

{cheer } , sự vui vẻ, sự khoái trá, sự cổ vũ, sự khuyến khích, sự hoan hô; tiêng hoan hô, đồ ăn ngon, món ăn thịnh soạn, khí sắc; thể trạng, cố gắng lên, đầy dũng cảm; đầy hy vọng, càng ít người càng được ăn nhiều, làm vui mừng, làm phấn khởi; làm hớn hở ((cũng) cheer up), (+ on) khích lệ, cổ vũ, hoan hô, tung hô, vui, mừng, khoái, thích, (+ up) phấn khởi, phấn chấn, hớn hở, vui vẻ lên, hăng hái lên, hoan hô, vỗ tay hoan hô


{excitation } , sự kích thích


{infuse } , rót, đổ, pha (trà), truyền (sự phấn khởi, sức sống...), ngấm


{inspire } , truyền (cảm hứng, ý nghĩ...); truyền cảm hứng cho (ai), gây cảm hứng cho (ai), gây (tình cảm...) (cho ai); gây ra; xúi giục, hít vào, thở vào, (tôn giáo) linh cảm


{inspirer } , người truyền cảm hứng, người truyền cảm, người gây ra, người xúi giục


{invigorate } , làm cho cường tráng, tiếp sinh lực cho; làm thêm hăng hái


{invigoration } , sự làm cường tráng, sự tiếp sinh lực; sự làm thêm hăng hái


{lift } , sự nâng lên, sự nhấc lên; sự nâng cao, sự nhấc cao, máy nhấc, thang máy, sự cho đi nhờ xe; (nghĩa bóng) sự nâng đỡ, chỗ gồ lên, chỗ nhô lên (ở sàn nhà), (hàng không) sức nâng (của không khí), trọng lượng nâng, (hàng không), (như) air,lift, giơ lên, nhấc lên, nâng lên; giương cao, đỡ lên, dựng lên, kéo dậy, đào, bới, (thông tục) ăn trộm (súc vật), ăn cắp (văn), nhổ (trại), chấm dứt (sự phong toả...); bâi bỏ (sự cấm đoán...), nhấc lên được, nâng lên được, tan đi, cuốn đi (mây, sương mù, bóng đêm...), cưỡi sóng (tàu), gồ lên (sàn nhà), mó tay làm việc gì, đưa tay lên thề, giơ tay đánh ai, ngước nhìn, nhìn lên, ngóc đầu dậy, hồi phục lại, (kinh thánh) trả lại tự do cho ai; trả lại danh dự cho ai, có nhiều tham vọng, tự hào, (xem) voice, dương dương tự đắc


{quicken } , làm tăng nhanh, đẩy mạnh, làm sống lại, làm tươi lại, làm hoạt động, làm nhộn lên, làm sôi nổi lên, kích thích, gợi lên, nhen lên; khêu (ngọn lửa), tăng tốc độ nhanh hơn, sống lại, tươi lại, hoạt động, nhộn lên, sôi nổi lên, bắt đầu cảm thấy thai đạp trong bụng (người đàn bà có mang)


{rouse } , (quân sự) hiệu kèn đánh thức, khua, khuấy động, đánh thức, làm thức tỉnh, khích động, khêu gợi (tình cảm...), khuấy (chất lỏng, bia khi ủ), chọc tức, làm nổi giận, (hàng hải) kéo mạnh, ra sức kéo, ((thường) + up) thức tỉnh, tỉnh dây, thức tỉnh, muối (cá trích...)


{roust } , khích động; gây náo loạn


{screw } , ngựa ốm, ngựa hom hem kiệt sức, đinh vít, đinh ốc, chân vịt (tàu thuỷ), cánh quạt (máy bay) ((cũng) screw propeller); tàu có chân vịt ((cũng) screw steamer), sự siết con vít, người bủn xỉn, người keo cú; người bòn rút, (từ lóng) tiền lương, gói nhỏ (thuốc lá, chè...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cai ngục, gàn dở, gây sức ép, bắt vít, bắt vào bằng vít; vít chặt cửa, siết vít, vặn vít, ky cóp, (+ out of) bòn rút, bóp nặn (tiền); ép cho được (sự đồng ý), cau (mặt), nheo (mắt), mím (môi), (từ lóng) lên dây cót, xoáy (vít), (xem) courage


{spirit } , tinh thần, linh hồn, tâm hồn, thần linh, thần thánh, quỷ thần, tinh thần; lòng can đảm; sự hăng hái, nhiệt tình; nghị lực; khí thế, tinh thần, thái độ tinh thần, điều kiện tinh thần, ảnh hưởng tinh thần; xu hướng tinh thần, tinh thần, nghĩa đúng, linh hồn, trụ cột, bộ óc (bóng), ((thường) số nhiều) rượu mạnh, (số nhiều) (dược học) cồn thuốc, vui vẻ phấn khởi, phấn chấn, buồn rầu, chán nản, ((thường) + up) khuyến khích, cổ vũ, làm phấn khởi, chuyển nhanh, đưa biến, cuỗm nhẹ


{spur } , đinh thúc ngựa, cựa (gà), cựa sắt (móc và cựa gà khi chọi), (thực vật học) cựa (ở cánh hoa...), mũi núi, tường cựa gà (chạy ngang bức thành), sự kích thích, sự khuyến khích, sự khích lệ, uể oải, cần được lên dây cót, (sử học) được tặng danh hiệu hiệp sĩ, (từ lóng) nổi tiếng, thúc (ngựa), lắp đinh (vào giày), lắp cựa sắt (vào cựa gà), khích lệ, khuyến khích, thúc ngựa, ((thường) + on, forward) phi nhanh, chạy nhanh; vội vã, làm phiền một cách không cần thiết


{stimulate } , kích thích, khuyến khích


{stimulation } , sự kích thích, sự khuyến khích



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鼓舞人心的

    { inspiring } , truyền cảm hứng, truyền cảm, gây cảm hứng
  • 鼓舞地

    { encouragingly } , khích lệ, cổ vũ
  • 鼓舞的

    { stimulant } , kích thích, chất kích thích, tác nhân kích thích, anh ấy không bao giờ uống rượu
  • 鼓舞者

    { Animator } , người cổ vũ, (điện ảnh) hoạ sĩ phim hoạt hoạ
  • 鼓起

    Mục lục 1 {belly } , bụng; dạ dày, bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng ra (buồm), (tục ngữ) bụng...
  • 鼓起勇气

    { hearten } , ((thường) + up) cổ vũ, động viên, làm cho phấn khởi, to hearten up phấn khởi lên
  • 鼓起的

    { bosomy } , (phụ nữ) có ngực to { plump } , tròn trĩnh, phúng phính, mẫm, làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm, ((thường) + out,...
  • 鼓面皮

    { drumhead } , mặt trống, da trống, (giải phẫu) màng nhĩ, (hàng hải) đai trục cuốn dây, (như) court martial
  • 鼓风机

    { twyer } , (kỹ thuật) ống gió, ống bễ
  • { rat } , (động vật học) con chuột, (chính trị) kẻ phản bội; kẻ phản đảng; kẻ bỏ đảng trong lúc khó khăn, công nhân...
  • 鼠尾草

    { sage } , (thực vật học) cây xô thơm (lá dùng để ướp thơm thức ăn), (như) sage,brush, hiền nhân; nhà hiền triết, khôn ngoan,...
  • 鼠标

    { mouse } , mauz/, (động vật học) chuột, (từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím, bắt chuột, săn chuột, đi rón rén, lén, lần...
  • 鼠标器

    { mouse } , mauz/, (động vật học) chuột, (từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím, bắt chuột, săn chuột, đi rón rén, lén, lần...
  • 鼠疫

    { pest } , người làm hại, vật làm hại, (nghĩa bóng) tai hoạ, (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) pestilence
  • 鼠胆

    { chicken -hearted } , nhút nhát, nhát gan
  • 鼠臭的

    { mousy } , lắm chuột, như chuột, hôi mùi chuột, nhút nhát, rụt rè; lặng lẽ; lén lút (người), xỉn, xám xịt { ratty } , có...
  • 鼠蹊

    { groin } , háng, (kiến trúc) vòm nhọn, (kiến trúc) xây vòm nhọn cho
  • 鼠鲨

    { porbeagle } , (động vật học) cá nhám hồi
  • 鼠麴草

    { cudweed } , (thực vật) rau khúc
  • { stoat } , (động vật học) chồn ecmin, khâu lẩn mũi, khâu giấu mũi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top