Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

鼠尾草

{sage } , (thực vật học) cây xô thơm (lá dùng để ướp thơm thức ăn), (như) sage,brush, hiền nhân; nhà hiền triết, khôn ngoan, già giặn, chính chắn,(mỉa mai) nghiêm trang


{salvia } , (thực vật học) hoa xô đỏ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鼠标

    { mouse } , mauz/, (động vật học) chuột, (từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím, bắt chuột, săn chuột, đi rón rén, lén, lần...
  • 鼠标器

    { mouse } , mauz/, (động vật học) chuột, (từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím, bắt chuột, săn chuột, đi rón rén, lén, lần...
  • 鼠疫

    { pest } , người làm hại, vật làm hại, (nghĩa bóng) tai hoạ, (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) pestilence
  • 鼠胆

    { chicken -hearted } , nhút nhát, nhát gan
  • 鼠臭的

    { mousy } , lắm chuột, như chuột, hôi mùi chuột, nhút nhát, rụt rè; lặng lẽ; lén lút (người), xỉn, xám xịt { ratty } , có...
  • 鼠蹊

    { groin } , háng, (kiến trúc) vòm nhọn, (kiến trúc) xây vòm nhọn cho
  • 鼠鲨

    { porbeagle } , (động vật học) cá nhám hồi
  • 鼠麴草

    { cudweed } , (thực vật) rau khúc
  • { stoat } , (động vật học) chồn ecmin, khâu lẩn mũi, khâu giấu mũi
  • 鼬鼠

    { weasel } , (động vật học) con chồn
  • 鼹鼠

    { mole } , đê chắn sóng, nốt ruồi, (động vật học) chuột chũi, mù tịt
  • 鼹鼠丘

    { molehill } , đất chuột chĩu đùn lên, việc bé xé ra to
  • 鼹鼠皮

    { moleskin } , da lông chuột chũi, nhung vải môletkin, quần áo bằng nhung vải môletkin
  • 鼹鼠窝

    { molehill } , đất chuột chĩu đùn lên, việc bé xé ra to
  • { conk } , (từ lóng) mũi, hỏng, long ra (máy móc), chết { neb } , (Ê,cốt) mũi; mỏ; mõm, đầu ngòi bút, đầu bút chì; vòi, đầu...
  • 鼻侧的

    { paranasal } , cạnh mũi; bên mũi
  • 鼻出血

    { epistaxis } , số nhiều epistaxes, sự chảy máu cam { nosebleed } , sự chảy máu từ mũi ra; sự chảy máu cam
  • 鼻口部

    { snout } , mũi, mõm (động vật), (thông tục) mũi to (của người), mũi (của tàu, thuyền...), đầu vòi (của ống)
  • 鼻咽炎

    { rhinopharyngitis } , viêm mũi , hầu
  • 鼻地

    { nasally } , bằng giọng mũi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top