Xem thêm các từ khác
-
鼠麴草
{ cudweed } , (thực vật) rau khúc -
鼬
{ stoat } , (động vật học) chồn ecmin, khâu lẩn mũi, khâu giấu mũi -
鼬鼠
{ weasel } , (động vật học) con chồn -
鼹鼠
{ mole } , đê chắn sóng, nốt ruồi, (động vật học) chuột chũi, mù tịt -
鼹鼠丘
{ molehill } , đất chuột chĩu đùn lên, việc bé xé ra to -
鼹鼠皮
{ moleskin } , da lông chuột chũi, nhung vải môletkin, quần áo bằng nhung vải môletkin -
鼹鼠窝
{ molehill } , đất chuột chĩu đùn lên, việc bé xé ra to -
鼻
{ conk } , (từ lóng) mũi, hỏng, long ra (máy móc), chết { neb } , (Ê,cốt) mũi; mỏ; mõm, đầu ngòi bút, đầu bút chì; vòi, đầu... -
鼻侧的
{ paranasal } , cạnh mũi; bên mũi -
鼻出血
{ epistaxis } , số nhiều epistaxes, sự chảy máu cam { nosebleed } , sự chảy máu từ mũi ra; sự chảy máu cam -
鼻口部
{ snout } , mũi, mõm (động vật), (thông tục) mũi to (của người), mũi (của tàu, thuyền...), đầu vòi (của ống) -
鼻咽炎
{ rhinopharyngitis } , viêm mũi , hầu -
鼻地
{ nasally } , bằng giọng mũi -
鼻塞
{ snuffle } , sự khụt khịt; sự hít mạnh, (the snuffles) sự ngạt mũi, giọng ngạt mũi; câu chuyện nói giọng mũi, (từ hiếm,nghĩa... -
鼻声
{ nasality } , tính chất âm mũi -
鼻声地
{ nasally } , bằng giọng mũi -
鼻声的
{ nasal } , (thuộc) mũi, âm mũi -
鼻子
Mục lục 1 {beezer } , (từ lóng) cái mũi 2 {nose } , mũi (người); mõm (súc vật), khứu giác; sự đánh hơi, mùi, hương vị, đầu... -
鼻子塞住
{ snuffle } , sự khụt khịt; sự hít mạnh, (the snuffles) sự ngạt mũi, giọng ngạt mũi; câu chuyện nói giọng mũi, (từ hiếm,nghĩa... -
鼻子大的
{ nosy } , có mũi to, thành mũi (đối với mùi thối), có mùi hôi thối, ngát, thơm (trà), (từ lóng) hay sục sạo, tò mò, thọc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.