Xem thêm các từ khác
-
鼻出血
{ epistaxis } , số nhiều epistaxes, sự chảy máu cam { nosebleed } , sự chảy máu từ mũi ra; sự chảy máu cam -
鼻口部
{ snout } , mũi, mõm (động vật), (thông tục) mũi to (của người), mũi (của tàu, thuyền...), đầu vòi (của ống) -
鼻咽炎
{ rhinopharyngitis } , viêm mũi , hầu -
鼻地
{ nasally } , bằng giọng mũi -
鼻塞
{ snuffle } , sự khụt khịt; sự hít mạnh, (the snuffles) sự ngạt mũi, giọng ngạt mũi; câu chuyện nói giọng mũi, (từ hiếm,nghĩa... -
鼻声
{ nasality } , tính chất âm mũi -
鼻声地
{ nasally } , bằng giọng mũi -
鼻声的
{ nasal } , (thuộc) mũi, âm mũi -
鼻子
Mục lục 1 {beezer } , (từ lóng) cái mũi 2 {nose } , mũi (người); mõm (súc vật), khứu giác; sự đánh hơi, mùi, hương vị, đầu... -
鼻子塞住
{ snuffle } , sự khụt khịt; sự hít mạnh, (the snuffles) sự ngạt mũi, giọng ngạt mũi; câu chuyện nói giọng mũi, (từ hiếm,nghĩa... -
鼻子大的
{ nosy } , có mũi to, thành mũi (đối với mùi thối), có mùi hôi thối, ngát, thơm (trà), (từ lóng) hay sục sạo, tò mò, thọc... -
鼻孔
{ nostril } , lỗ mũi, làm cho ai kho chịu, làm cho ai tởm -
鼻息
{ snuffle } , sự khụt khịt; sự hít mạnh, (the snuffles) sự ngạt mũi, giọng ngạt mũi; câu chuyện nói giọng mũi, (từ hiếm,nghĩa... -
鼻息肉
{ polyp } , (động vật học) Polip -
鼻息肉的
{ polypous } , (thuộc) polip; giống polip, (y học) (thuộc) bệnh polip -
鼻感冒
{ coryza } , (y học) chứng sổ mũi -
鼻旁窦炎
{ paranasal } , cạnh mũi; bên mũi -
鼻毛
{ vibrissa } , lông gốc mỏ (chim), ria, râu mép (thú), lông mũi -
鼻水
{ snot } , vuôi, mũi thò lò, (từ lóng) thằng chó đểu, thằng đáng khinh -
鼻涕
{ snot } , vuôi, mũi thò lò, (từ lóng) thằng chó đểu, thằng đáng khinh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.