Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

鼻子

Mục lục

{beezer } , (từ lóng) cái mũi


{nose } , mũi (người); mõm (súc vật), khứu giác; sự đánh hơi, mùi, hương vị, đầu mũi (của một vật gì), trả lời một cách sỗ sàng, trong cơn bực tức với mình lại tự mình làm hại thân mình, đi thẳng về phía trước, chỉ theo linh tính, (xem) grindstone, (xem) lead, (xem) look, người dễ uốn nắn; người bảo sao nghe vậy, phao câu (gà...), chõ mũi vào việc của người khác, phải trả một giá cắt cổ, choán chỗ ai, hất cẳng ai, làm cho ai chưng hửng, làm cho ai thất vọng, làm cho ai vỡ mộng, nói giọng mũi, kiểm diện, đếm số người có mặt, kiểm phiếu; lấy đa số để quyết định một vấn đề gì, hếch mũi nhại (ai), ngay ở trước mắt, ngay ở trước mũi mình, ngửi, đánh hơi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), dính vào, chõ vào, xen vào, dí mũi vào, lấy mũi di di (cái gì), (nose down) đâm bổ xuống (máy bay), lấn đường


{olfactory } , (thuộc) sự ngửi, (thuộc) khứu giác, cơ quan khứu giác


{proboscis } , vòi (voi, sâu bọ),(đùa cợt) mũi (người)


{schnozzle } , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (thông tục) cái mũi


{smeller } , người ngửi; người chuyên ngửi (để thử cái gì...); vật đánh hơi, người hôi, vật hôi, (từ lóng) cái mũi, (từ lóng) cú đánh vào mũi, (từ lóng) người hay dính mũi vào việc của người khác


{snoot } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cái mũi, cái mặt, cái nhăn mặt


{snout } , mũi, mõm (động vật), (thông tục) mũi to (của người), mũi (của tàu, thuyền...), đầu vòi (của ống)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鼻子塞住

    { snuffle } , sự khụt khịt; sự hít mạnh, (the snuffles) sự ngạt mũi, giọng ngạt mũi; câu chuyện nói giọng mũi, (từ hiếm,nghĩa...
  • 鼻子大的

    { nosy } , có mũi to, thành mũi (đối với mùi thối), có mùi hôi thối, ngát, thơm (trà), (từ lóng) hay sục sạo, tò mò, thọc...
  • 鼻孔

    { nostril } , lỗ mũi, làm cho ai kho chịu, làm cho ai tởm
  • 鼻息

    { snuffle } , sự khụt khịt; sự hít mạnh, (the snuffles) sự ngạt mũi, giọng ngạt mũi; câu chuyện nói giọng mũi, (từ hiếm,nghĩa...
  • 鼻息肉

    { polyp } , (động vật học) Polip
  • 鼻息肉的

    { polypous } , (thuộc) polip; giống polip, (y học) (thuộc) bệnh polip
  • 鼻感冒

    { coryza } , (y học) chứng sổ mũi
  • 鼻旁窦炎

    { paranasal } , cạnh mũi; bên mũi
  • 鼻毛

    { vibrissa } , lông gốc mỏ (chim), ria, râu mép (thú), lông mũi
  • 鼻水

    { snot } , vuôi, mũi thò lò, (từ lóng) thằng chó đểu, thằng đáng khinh
  • 鼻涕

    { snot } , vuôi, mũi thò lò, (từ lóng) thằng chó đểu, thằng đáng khinh
  • 鼻涕虫

    { slug } , con ốc sên, đạn nhỏ (súng bắn chim), thanh kim loại, (ngành in) dãy chữ đã sắp, diệt ốc sên (trong vườn...), (như)...
  • 鼻炎

    { coryza } , (y học) chứng sổ mũi { rhinitis } , (y học) viêm mũi
  • 鼻烟

    { snuff } , hoa đèn, gạt bỏ hoa đèn, cắt hoa đèn (ở bấc đèn), làm tắt (đèn, nến), làm tiêu tan, (từ lóng) chết, ngoẻo,...
  • 鼻烟之一种

    { rappee } , thuốc lá bào (để hít)
  • 鼻烟似的

    { snuffy } , giống thuốc hít, (từ lóng) đã khôn lớn, không còn ngờ nghệch, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khó chịu, bực tức
  • 鼻疽病

    { glanders } , (thú y học) bệnh loét mũi truyền nhiễm (ngựa lừa...)
  • 鼻疽病的

    { glanderous } , (như) glandered, (thú y học) (thuộc) bệnh loét mũi truyền nhiễm
  • 鼻的

    { nasal } , (thuộc) mũi, âm mũi { rhinal } , (giải phẫu) (thuộc) mũi
  • 鼻科学

    { rhinology } , (y học) khoa mũi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top