Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

鼾声

{snore } , tiếng ngáy, ngáy



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鼾音

    { rhonchus } , (y học) ran ngáy
  • 齐伯林飞船

    { zeppelin } , khí cầu zepơlin
  • 齐发

    { volley } , loạt (đạn, đá... bắn ra, ném ra); tràng, chuỗi (cười, vỗ tay), (thể dục,thể thao) quả vôlê (đánh hoặc đá...
  • 齐名的

    { eponymous } , (thuộc) người được lấy tên (đặt cho một nơi, một tổ chức...)
  • 齐唱

    { unison } , (âm nhạc) trạng thái đồng âm, trạng thái nhất trí, trạng thái hoà hợp
  • 齐墩果

    { olea } , (thực vật) cây ô liu
  • 齐声

    { chorus } , hợp xướng, đồng ca, cùng nói
  • 齐声说道

    { chorus } , hợp xướng, đồng ca, cùng nói
  • 齐奏

    { unison } , (âm nhạc) trạng thái đồng âm, trạng thái nhất trí, trạng thái hoà hợp
  • 齐射

    { fusillade } , loạt súng bắn, sự xử bắn, sự tuôn ra hàng tràng, tấn công bằng súng rót từng loạt, bắn giết hàng loạt...
  • 齐平的

    { flush } , bằng phẳng, ngang bằng, tràn đầy, chứa chan, đầy dẫy; nhiều tiền lắm của, tràn ngập, tràn đầy (sông), (từ...
  • 齐肩高的

    { shoulder -high } , cao đến vai, cao ngang vai
  • 齐腰深

    { waist -deep } , đến thắt lưng
  • 齐腰深的

    { waist -deep } , đến thắt lưng
  • 齐膝深的

    { knee -deep } , sâu đến tận đầu gối
  • 齐边机

    { edger } , người mài; dụng cụ để mài, dụng cụ để tỉa bờ bồn hoa
  • 齐鸣

    { salvo } , điều khoản bảo lưu; sự bảo lưu, sự nói quanh (để lẩn tránh), sự thoái thác, phương pháp an ủi (lương tâm);...
  • 齿

    { tine } , răng (nạng, chĩa), nhánh gạc (hươu, nai)
  • 齿列

    { dentition } , bộ răng, sự mọc răng, công thức răng; nha thức, cách bố trí của răng { denture } , bộ răng, hàm răng, hàm răng...
  • 齿形的

    { dentiform } , hình răng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top