Xem thêm các từ khác
-
齐奏
{ unison } , (âm nhạc) trạng thái đồng âm, trạng thái nhất trí, trạng thái hoà hợp -
齐射
{ fusillade } , loạt súng bắn, sự xử bắn, sự tuôn ra hàng tràng, tấn công bằng súng rót từng loạt, bắn giết hàng loạt... -
齐平的
{ flush } , bằng phẳng, ngang bằng, tràn đầy, chứa chan, đầy dẫy; nhiều tiền lắm của, tràn ngập, tràn đầy (sông), (từ... -
齐肩高的
{ shoulder -high } , cao đến vai, cao ngang vai -
齐腰深
{ waist -deep } , đến thắt lưng -
齐腰深的
{ waist -deep } , đến thắt lưng -
齐膝深的
{ knee -deep } , sâu đến tận đầu gối -
齐边机
{ edger } , người mài; dụng cụ để mài, dụng cụ để tỉa bờ bồn hoa -
齐鸣
{ salvo } , điều khoản bảo lưu; sự bảo lưu, sự nói quanh (để lẩn tránh), sự thoái thác, phương pháp an ủi (lương tâm);... -
齿
{ tine } , răng (nạng, chĩa), nhánh gạc (hươu, nai) -
齿列
{ dentition } , bộ răng, sự mọc răng, công thức răng; nha thức, cách bố trí của răng { denture } , bộ răng, hàm răng, hàm răng... -
齿形的
{ dentiform } , hình răng -
齿擦音
{ sibilant } , (ngôn ngữ học) xuýt (âm), (ngôn ngữ học) âm xuýt -
齿擦音发音
{ sibilation } , (ngôn ngữ học) sự đọc thành âm xuýt -
齿擦音性
{ sibilance } , tính chất âm xuýt, âm xuýt { sibilancy } , tính chất âm xuýt, âm xuýt -
齿条
{ rack } , những đám mây trôi giạt, tiêu tan thành mây khói, tiêu tan sự nghiệp, trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió (mây),... -
齿根膜的
{ periodontal } , bao răng, quanh răng -
齿槽
{ alveolus } /æl\'viəlai/, hốc nhỏ, ổ, (giải phẫu) túi phổi, ổ răng, lỗ tổ ong -
齿槽的
{ alveolar } , (thuộc) túi phôi, (thuộc) ổ răng, như lỗ tổ ong -
齿槽音
{ alveolar } , (thuộc) túi phôi, (thuộc) ổ răng, như lỗ tổ ong
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.