Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

齐平的

{flush } , bằng phẳng, ngang bằng, tràn đầy, chứa chan, đầy dẫy; nhiều tiền lắm của, tràn ngập, tràn đầy (sông), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hồng hào, đỏ ửng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đứng thẳng, bằng phẳng, ngang bằng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đứng thẳng, làm cho bằng phẳng, làm cho đều, làm cho ngang bằng, (đánh bài) xấp bài cùng hoa; dãy bài cùng hoa, đàn chim (xua cho bay lên một lúc), xua cho bay lên, vỗ cánh bay hốt hoảng, vụt bay đi, sự chảy xiết, sự chảy mạnh (nước); dòng nước (từ guồng cối xay gió), lớp cỏ mới mọc, sự giội rửa, sự hừng sáng; ánh (của ánh sáng, màu sắc); sự đỏ bừng (mặt); sự ửng hồng, sự tràn đầy; sự phong phú, sự xúc động dào dạt; niềm hân hoan (vì thắng lợi...), cơn nóng, cơn sốt, tính chất xanh tươi; sức phát triển mạnh mẽ, trên đà thắng lợi, thừa thắng, phun ra, toé ra, đâm chồi nẩy lộc (cây), hừng sáng; ánh lên (màu); đỏ bừng, ửng hồng (mặt), giội nước cho sạch, xối nước, làm ngập nước, làm tràn nước, làm đâm chồi nẩy lộc, làm hừng sáng; làm ánh lên (màu); làm đỏ bừng (mặt), kích thích, làm phấn khởi, làm hân hoan



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 齐肩高的

    { shoulder -high } , cao đến vai, cao ngang vai
  • 齐腰深

    { waist -deep } , đến thắt lưng
  • 齐腰深的

    { waist -deep } , đến thắt lưng
  • 齐膝深的

    { knee -deep } , sâu đến tận đầu gối
  • 齐边机

    { edger } , người mài; dụng cụ để mài, dụng cụ để tỉa bờ bồn hoa
  • 齐鸣

    { salvo } , điều khoản bảo lưu; sự bảo lưu, sự nói quanh (để lẩn tránh), sự thoái thác, phương pháp an ủi (lương tâm);...
  • 齿

    { tine } , răng (nạng, chĩa), nhánh gạc (hươu, nai)
  • 齿列

    { dentition } , bộ răng, sự mọc răng, công thức răng; nha thức, cách bố trí của răng { denture } , bộ răng, hàm răng, hàm răng...
  • 齿形的

    { dentiform } , hình răng
  • 齿擦音

    { sibilant } , (ngôn ngữ học) xuýt (âm), (ngôn ngữ học) âm xuýt
  • 齿擦音发音

    { sibilation } , (ngôn ngữ học) sự đọc thành âm xuýt
  • 齿擦音性

    { sibilance } , tính chất âm xuýt, âm xuýt { sibilancy } , tính chất âm xuýt, âm xuýt
  • 齿条

    { rack } , những đám mây trôi giạt, tiêu tan thành mây khói, tiêu tan sự nghiệp, trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió (mây),...
  • 齿根膜的

    { periodontal } , bao răng, quanh răng
  • 齿槽

    { alveolus } /æl\'viəlai/, hốc nhỏ, ổ, (giải phẫu) túi phổi, ổ răng, lỗ tổ ong
  • 齿槽的

    { alveolar } , (thuộc) túi phôi, (thuộc) ổ răng, như lỗ tổ ong
  • 齿槽音

    { alveolar } , (thuộc) túi phôi, (thuộc) ổ răng, như lỗ tổ ong
  • 齿毛

    { peristome } , (thực vật học) lông răng (ở miệng túi bào tử của rêu), (động vật học) vùng quanh miệng
  • 齿牙

    { cog } , (kỹ thuật) răng; vấu, người giữ một nhiệm vụ bình thường khiêm tốn, (xem) slip, lắp răng (vào bánh xe); làm cho...
  • 齿状

    { dentation } , đường viền hình răng; đường cắt kính hình răng, đường răng lá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top